Định nghĩa của từ toilet bag

toilet bagnoun

túi đựng đồ vệ sinh

/ˈtɔɪlət bæɡ//ˈtɔɪlət bæɡ/

Thuật ngữ "toilet bag" dùng để chỉ một hộp đựng hoặc hộp nhỏ dùng để đựng các vật dụng cá nhân như đồ vệ sinh cá nhân, đồ trang điểm và thuốc khi đi du lịch hoặc trong những chuyến đi ngắn ngày xa nhà. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi nhà vệ sinh công cộng hoặc "toilet" bắt đầu xuất hiện ở nhiều nơi hơn như nhà ga xe lửa, sân bay và tòa nhà văn phòng. Những nhà vệ sinh này thường không có nơi lưu trữ cố định cho các vật dụng cá nhân, khiến du khách phải mang theo những vật dụng cần thiết. Do đó, những chiếc túi hoặc hộp nhỏ bắt đầu xuất hiện như một cách thuận tiện để vận chuyển đồ vệ sinh cá nhân và các vật dụng cá nhân khác. Theo thời gian, thuật ngữ "toilet bag" được chấp nhận rộng rãi và trở nên phổ biến như một thuật ngữ thực tế và mô tả cho những phụ kiện nhỏ, di động này. Ngày nay, túi đựng đồ vệ sinh có nhiều kiểu dáng và kích cỡ khác nhau để phù hợp với các nhu cầu và sở thích khác nhau, từ kiểu dáng đẹp và tối giản đến rộng rãi và nhiều lớp. Sự tiện lợi và thiết thực của túi đựng đồ vệ sinh tiếp tục khiến nó trở thành vật dụng không thể thiếu đối với cả du khách và người đi làm.

namespace
Ví dụ:
  • She packed a toilet bag with all the essentials for her long-haul flight, including a roll-on deodorant, small moisturizer, and lip balm.

    Cô ấy đã chuẩn bị một túi đựng đồ vệ sinh cá nhân có đầy đủ những vật dụng cần thiết cho chuyến bay dài, bao gồm một lọ lăn khử mùi, một lọ kem dưỡng ẩm nhỏ và một thỏi son dưỡng môi.

  • During his business trip, my husband forgot to pack a toilet bag and had to buy travel-sized products at the airport convenience store.

    Trong chuyến công tác, chồng tôi quên mang theo túi đựng đồ vệ sinh và phải mua đồ dùng du lịch tại cửa hàng tiện lợi ở sân bay.

  • After a long day sightseeing in a foreign country, the traveler opened her toilet bag to discover her toothbrush and toothpaste had leaked onto her clothing.

    Sau một ngày dài tham quan ở nước ngoài, du khách mở túi đựng đồ vệ sinh cá nhân và phát hiện bàn chải đánh răng và kem đánh răng đã rỉ ra quần áo.

  • The gym-goer carried a mini toilet bag to the locker room to freshen up after her workout, filled with a hairbrush, body spray, and a mini bottle of shampoo.

    Người tập thể dục mang theo một túi đựng đồ vệ sinh cá nhân nhỏ đến phòng thay đồ để làm mới sau khi tập luyện, bên trong có lược chải tóc, xịt thơm toàn thân và một chai dầu gội đầu nhỏ.

  • Before leaving for the airport, the anxious traveler double-checked her toilet bag to make sure she hadn't forgotten any important items.

    Trước khi ra sân bay, du khách lo lắng đã kiểm tra lại túi đựng đồ vệ sinh cá nhân để đảm bảo rằng mình không quên bất kỳ vật dụng quan trọng nào.

  • The backpacker hiking in the mountains had a lightweight toilet bag that included toilet paper, bug spray, and hand sanitizer.

    Người đi bộ đường dài trên núi thường mang theo một túi đựng đồ vệ sinh nhẹ, trong đó có giấy vệ sinh, thuốc xịt côn trùng và nước rửa tay.

  • In the waiting room of the doctor's office, the pregnant woman pulled out her small, neatly-packed toilet bag and applied a single- Use disposable glove before rubbing nail polish remover onto her nails.

    Tại phòng chờ của phòng khám bác sĩ, người phụ nữ mang thai lấy ra chiếc túi đựng đồ vệ sinh nhỏ được xếp gọn gàng và đeo một chiếc găng tay dùng một lần trước khi chà chất tẩy sơn móng tay lên móng tay.

  • After spending the afternoon at the beach, the swimmer returned to his car and opened his plastic toilet bag to change into fresh clothes before driving home.

    Sau khi dành buổi chiều ở bãi biển, người bơi này quay lại xe và mở túi đựng đồ vệ sinh bằng nhựa để thay quần áo mới trước khi lái xe về nhà.

  • The skier packs a compact toilet back, filled with blister plasters, antihistamines, tissues, and a fleece to wrap herself in in case of injury while skiing.

    Người trượt tuyết mang theo một chiếc bồn cầu nhỏ gọn, đựng đầy băng dán phồng rộp, thuốc kháng histamine, khăn giấy và một chiếc áo len để quấn trong trường hợp bị thương khi trượt tuyết.

  • Before going to bed in the hotel room, the busy executive quickly brushed her teeth using the mini toothbrush and toothpaste inside her compact toilet bag.

    Trước khi đi ngủ trong phòng khách sạn, nữ giám đốc bận rộn này nhanh chóng đánh răng bằng bàn chải đánh răng mini và kem đánh răng bên trong túi đựng đồ vệ sinh cá nhân nhỏ gọn của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches