Định nghĩa của từ mixed bag

mixed bagnoun

túi hỗn hợp

/ˌmɪkst ˈbæɡ//ˌmɪkst ˈbæɡ/

Nguồn gốc của cụm từ "mixed bag" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 15 khi các cung thủ săn chim nước, được gọi là "chim hoang dã", từ một chiếc thuyền nhỏ. Thuật ngữ "mist" được sử dụng để mô tả sương mù dày đặc bao phủ vùng đất ngập nước nơi diễn ra cuộc săn. Những người thợ săn sẽ thả một túi đầy ngũ cốc, được gọi là "ngô", vào sương mù để dụ những con chim đến đủ gần để bắt. Tuy nhiên, ngô cũng sẽ thu hút các loài chim không mong muốn khác, chẳng hạn như chim bồ câu và mòng biển, tạo nên "mixed bag" loài chim. Theo thời gian, cụm từ "mixed bag" bắt đầu được sử dụng để mô tả bất kỳ tình huống nào xảy ra nhiều kết quả khác nhau và thường không thể đoán trước, giống như cuộc săn của cung thủ.

namespace
Ví dụ:
  • The company's sales for the quarter were a mixed bag, with some products doing well and others experiencing a significant decline.

    Doanh số bán hàng của công ty trong quý này có sự dao động, khi một số sản phẩm bán chạy, nhưng một số khác lại sụt giảm đáng kể.

  • Their inventory of supplies is a mixed bag, with some items in abundance and others running low.

    Hàng tồn kho của họ khá hỗn tạp, một số mặt hàng thì dư thừa, nhưng một số khác lại sắp hết.

  • The critic's review of the play was a mixed bag, praising some aspects of the performance while criticizing others.

    Đánh giá của nhà phê bình về vở kịch khá đa dạng, khi khen một số khía cạnh của buổi biểu diễn nhưng cũng có khi chỉ trích những khía cạnh khác.

  • The results of the athlete's training regimen have been a mixed bag, with some improvements in certain areas and no significant progress in others.

    Kết quả chế độ tập luyện của vận động viên khá hỗn tạp, có một số cải thiện ở một số khía cạnh nhất định nhưng không có tiến triển đáng kể ở những khía cạnh khác.

  • The student's exam grades were a mixed bag, with A's in some subjects and C's in others.

    Điểm thi của học sinh này không đồng đều, có môn đạt điểm A, có môn đạt điểm C.

  • The politician's speech was a mixed bag, with some passionate rhetoric and some vague promises.

    Bài phát biểu của chính trị gia này có nhiều điểm mâu thuẫn, một số lời hùng biện đầy nhiệt huyết và một số lời hứa mơ hồ.

  • The TV network's programming lineup for the new season is a mixed bag, with some new shows that look promising and others that seem like rehashed ideas.

    Chương trình phát sóng của kênh truyền hình cho mùa giải mới khá hỗn tạp, với một số chương trình mới có vẻ hứa hẹn, trong khi một số khác có vẻ như là những ý tưởng làm lại.

  • The customer's feedback about the new product was a mixed bag, with some positive comments and others expressing dissatisfaction.

    Phản hồi của khách hàng về sản phẩm mới khá đa dạng, một số bình luận tích cực nhưng cũng có một số tỏ ra không hài lòng.

  • The weather in this region is a mixed bag, with rainy days alternating with hot and dry periods.

    Thời tiết ở khu vực này khá hỗn tạp, với những ngày mưa xen kẽ với những ngày nóng và khô.

  • The team's performance in the championship tournament was a mixed bag, with some exciting wins and some disappointing losses.

    Thành tích của đội trong giải đấu vô địch khá hỗn tạp, với một số chiến thắng thú vị và một số trận thua đáng thất vọng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches