- Jacqueline was once a successful businesswoman, but after losing her job and her home, she has become a bag lady, carrying all her belongings in a series of plastic bags.
Jacqueline từng là một nữ doanh nhân thành đạt, nhưng sau khi mất việc và nhà cửa, bà đã trở thành một bà lão ăn mày, phải mang vác tất cả đồ đạc của mình trong những chiếc túi ni lông.
- The busy street corner was surrounded by discarded newspapers, old clothes, and empty bottles, all discarded by the bag lady who seemed to have made this spot her temporary home.
Góc phố đông đúc được bao quanh bởi những tờ báo vứt đi, quần áo cũ và chai lọ rỗng, tất cả đều do bà lão ăn mày vứt đi, dường như bà coi nơi này là ngôi nhà tạm thời của mình.
- As the winter winds whipped through the city, the bag lady pulled her tattered coat tighter around her and shuffled along, dragging her collection of mismatched bags behind her.
Khi những cơn gió mùa đông thổi qua thành phố, bà lão kéo chặt chiếc áo khoác rách rưới của mình lại và lê bước, kéo theo bộ sưu tập túi xách không đồng bộ của mình phía sau.
- The sight of the bag lady pushing her cart down the street evoked a mix of emotions in people - some felt sorrow at her plight, while others felt anger at her perceived intrusion into their daily lives.
Cảnh tượng bà lão đẩy chiếc xe đẩy trên phố gợi lên nhiều cung bậc cảm xúc lẫn lộn trong lòng mọi người - một số người cảm thấy đau buồn trước hoàn cảnh của bà, trong khi những người khác lại cảm thấy tức giận vì bà xâm phạm vào cuộc sống thường ngày của họ.
- Some passersby stopped to give her a few coins or a sandwich, while others hurled insults and nastily pointed fingers in her direction.
Một số người qua đường dừng lại để cho cô vài đồng xu hoặc một chiếc bánh sandwich, trong khi những người khác buông lời lăng mạ và chỉ trích cô một cách khó chịu.
- She had lost all sense of time and place, her only companions were the tools she carried in her bags - a tattered blanket, a worn Bible, and a battered cooking pot.
Cô đã mất hết cảm giác về thời gian và không gian, những người bạn đồng hành duy nhất của cô là những dụng cụ cô mang theo trong túi - một chiếc chăn rách, một cuốn Kinh Thánh cũ kỹ và một chiếc nồi nấu ăn cũ kỹ.
- The bag lady smiled wistfully as she saw the children running and laughing in the nearby playground, dreaming of a time when she too could be surrounded by joy and hope.
Người phụ nữ ăn xin mỉm cười buồn bã khi nhìn thấy những đứa trẻ chạy nhảy và cười đùa ở sân chơi gần đó, mơ về thời điểm mà bà cũng có thể được bao quanh bởi niềm vui và hy vọng.
- She knew there was no turning back now, that she had become a bag lady, and that her life would be defined by her circumstances, but she still held onto the hope that tomorrow would be a better day.
Cô biết rằng giờ đây không còn đường quay lại nữa, rằng cô đã trở thành một bà lão ăn xin, và rằng cuộc đời cô sẽ được định nghĩa bởi hoàn cảnh, nhưng cô vẫn giữ hy vọng rằng ngày mai sẽ là một ngày tốt đẹp hơn.
- The bag lady's eyes strayed towards the homeless shelter she had seen earlier that day, wondering if she should give it a try, if it might provide some respite from her hard and difficult life.
Ánh mắt của bà lão hướng về nơi trú ẩn cho người vô gia cư mà bà đã nhìn thấy trước đó trong ngày, tự hỏi liệu bà có nên thử không, liệu nơi đó có thể giúp bà thoát khỏi cuộc sống khó khăn và vất vả không.
- But as she slumped against a wall, her head in her hands, she couldn't help feeling that this was her destiny now - that she was a bag lady and that there was no escaping that fact.
Nhưng khi cô dựa vào tường, đầu gục vào tay, cô không khỏi cảm thấy rằng đây chính là số phận của cô - rằng cô là một bà lão ăn xin và không có cách nào thoát khỏi sự thật đó.