Định nghĩa của từ bag lunch

bag lunchnoun

túi đựng đồ ăn trưa

/ˈbæɡ lʌntʃ//ˈbæɡ lʌntʃ/

Thuật ngữ "bag lunch" có thể bắt nguồn từ những năm 1950 và 1960 khi thực phẩm đóng gói sẵn, sẵn sàng để ăn ngày càng trở nên phổ biến. Những bữa ăn đóng gói sẵn này, được bán dưới dạng thực phẩm tiện lợi, thường được đựng trong những túi hoặc hộp nhỏ, giúp dễ dàng mang theo. Trong bối cảnh bữa trưa ở trường, "bag lunches" hay "bữa trưa đóng hộp" trở nên phổ biến khi nhiều phụ huynh bắt đầu cho con em mình đến trường với bữa ăn riêng thay vì dựa vào căng tin trường học. Thực hành này, thường được coi là một cách tiết kiệm tiền và cung cấp một lựa chọn thay thế lành mạnh hơn, đã giúp phổ biến thuật ngữ "bag lunch." Theo thời gian, ý tưởng về bữa trưa đóng hộp đã trở thành một bữa ăn đơn giản, tiện lợi có thể dễ dàng mang theo và ăn khi di chuyển. Ý nghĩa này đã được củng cố thêm bởi sự phổ biến của các bữa ăn nhanh và đồ ăn nhẹ di động, khiến "bag lunch" trở thành một phần quen thuộc trong ngôn ngữ hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • she packed a bag lunch with a turkey sandwich, apple slices, and a granola bar for her picnic in the park.

    Cô ấy đã chuẩn bị một túi đồ ăn trưa gồm một chiếc bánh sandwich gà tây, vài lát táo và một thanh granola cho chuyến dã ngoại trong công viên.

  • the school requires all students to bring bag lunches every other friday for waste reduction initiatives.

    Nhà trường yêu cầu tất cả học sinh phải mang theo hộp cơm trưa vào mỗi thứ sáu để thực hiện sáng kiến ​​giảm thiểu rác thải.

  • he forgot his bag lunch on the kitchen counter and had to buy a fast food meal instead.

    anh ấy quên túi đựng đồ ăn trưa trên bệ bếp và phải mua đồ ăn nhanh thay thế.

  • my boss recommended that we bring bag lunches to cut down costs during our ten-hour meetings.

    sếp tôi khuyên chúng tôi nên mang theo hộp cơm trưa để tiết kiệm chi phí trong các cuộc họp kéo dài mười giờ.

  • the construction site has a designated area for workers to leave their bag lunches during breaks.

    Công trường xây dựng có khu vực dành riêng cho công nhân để lại hộp cơm trưa trong giờ nghỉ.

  • my coworker suggested we form a potluck system where we take turns bringing bag lunches for everyone to enjoy.

    đồng nghiệp của tôi đề xuất chúng tôi nên thành lập một hệ thống potluck, trong đó chúng tôi sẽ thay phiên nhau mang theo bữa trưa để mọi người cùng thưởng thức.

  • i prefer making bag lunches myself instead of spending extra money on overpriced lunches from the cafeteria.

    Tôi thích tự chuẩn bị bữa trưa mang theo hơn là tốn thêm tiền mua bữa trưa đắt đỏ ở căng tin.

  • during my last job interview, they asked if I could bring a bag lunch to avoid wasting time going out for food during busy hours.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc gần đây nhất, họ hỏi tôi có thể mang theo hộp cơm trưa để tránh mất thời gian ra ngoài ăn vào giờ cao điểm không.

  • after my son's football game, I packed a bag lunch with gatorade and trail mix for his post-game snack.

    Sau trận bóng đá của con trai tôi, tôi đã chuẩn bị một túi đồ ăn trưa gồm nước tăng lực Gatorade và hỗn hợp các loại hạt để làm bữa ăn nhẹ sau trận đấu cho con trai.

  • the Bag Lunch Mafia insisted that our company's weekly meetings should only occur during lunch hours, to allow for everyone to bring their bag lunches and still participate.

    Bag Lunch Mafia khăng khăng rằng các cuộc họp hàng tuần của công ty chúng tôi chỉ nên diễn ra vào giờ ăn trưa để mọi người có thể mang theo hộp cơm trưa và vẫn có thể tham gia.