Định nghĩa của từ sick bag

sick bagnoun

túi đựng đồ bệnh

/ˈsɪk bæɡ//ˈsɪk bæɡ/

Thuật ngữ "sick bag" dùng để chỉ túi dùng một lần được cung cấp cho hành khách sử dụng trong trường hợp buồn nôn, nôn mửa hoặc các bệnh khác trong khi đi máy bay. Nguồn gốc của tên này có thể bắt nguồn từ những ngày đầu của ngành hàng không thương mại khi việc bay vẫn còn là một trải nghiệm tương đối mới mẻ. Vào những năm 1930 và 1940, nhiều người bị say tàu xe khi bay trên những chiếc máy bay nhỏ, chật chội. Do đó, các hãng hàng không bắt đầu cung cấp túi giấy dùng một lần cho những hành khách cảm thấy không khỏe. Những chiếc túi này thường được gọi là "túi nôn", một thuật ngữ lóng bắt nguồn từ viết tắt "BARV" (viết tắt của "Bags Assisting Restraint" hoặc "Bags to Assist Revolver Guns"), một mã được các hãng hàng không sử dụng cho thiết bị sơ tán khẩn cấp. Tuy nhiên, cái tên "sick bag" trở nên phổ biến hơn khi các hãng hàng không quan tâm nhiều hơn đến hình ảnh "túi nôn" và thích một cái tên ít dài dòng hơn, và theo một số cách là ít thẳng thắn hơn. Thuật ngữ "sick bag" được sử dụng rộng rãi hơn vào những năm 1960 và cuối cùng trở thành thuật ngữ chuẩn cho những chiếc túi này trong toàn ngành hàng không. Ngày nay, túi nôn không chỉ giới hạn ở du lịch hàng không vì thuật ngữ tương tự được sử dụng trên tàu thủy, xe buýt và các phương tiện giao thông khác để chỉ những chiếc túi được cung cấp cho cùng mục đích.

namespace
Ví dụ:
  • Emma felt a sudden urge to vomit during the rollercoaster ride and quickly reached for the sick bag that was provided to her.

    Emma đột nhiên cảm thấy buồn nôn khi đang đi tàu lượn siêu tốc và nhanh chóng với lấy túi đựng đồ nôn được phát cho cô.

  • After the turbulent flight, the flight attendant distributed sick bags to the passengers who looked pale and queasy.

    Sau chuyến bay đầy nhiễu động, tiếp viên hàng không đã phát túi nôn cho những hành khách trông xanh xao và buồn nôn.

  • During the morning sickness phase of her pregnancy, Sarah kept a few sick bags in her purse just in case.

    Trong giai đoạn ốm nghén khi mang thai, Sarah luôn để một vài túi đồ nôn trong túi xách để phòng trường hợp cần dùng.

  • The strong smell of the laboratory chemicals made Tom feel nauseous, and he grabbed a sick bag from the nearby cabinet.

    Mùi hóa chất nồng nặc trong phòng thí nghiệm khiến Tom cảm thấy buồn nôn, anh lấy túi đựng đồ nôn từ tủ gần đó.

  • Justin had a really bad case of food poisoning and kept using the sick bags given to him by the ambulance personnel during the car ride to the hospital.

    Justin bị ngộ độc thực phẩm rất nặng và liên tục sử dụng túi đựng đồ nôn mà nhân viên cứu thương đưa cho anh trong suốt chuyến đi đến bệnh viện.

  • The patients on chemotherapy were given sick bags as a precaution against the side effects of the medication.

    Những bệnh nhân đang điều trị hóa trị được cấp túi đựng đồ bệnh như một biện pháp phòng ngừa tác dụng phụ của thuốc.

  • The putrid smell coming from the trash left Max feeling dizzy, and he hurriedly found a nearby sick bag.

    Mùi hôi thối bốc ra từ thùng rác khiến Max cảm thấy choáng váng, anh vội vàng tìm một túi đựng đồ nôn gần đó.

  • The passengers in the backseat of the car held onto their sick bags tightly as the car hit a pothole, causing them to jolt and potentially trigger nausea.

    Những hành khách ngồi ở ghế sau xe giữ chặt túi nôn khi xe đâm vào ổ gà, khiến họ bị xóc và có thể gây buồn nôn.

  • The smell of the old paint in the musty house made Sarah feel queasy, and she grabbed a sick bag just to be extra cautious.

    Mùi sơn cũ trong ngôi nhà ẩm mốc khiến Sarah cảm thấy buồn nôn, và cô cầm theo túi nôn để cẩn thận hơn.

  • The putrid aroma of the rotting fish on the dock made the fishermen turn green, and they quickly reached for the sick bags they had prepared.

    Mùi hôi thối của cá thối trên bến tàu khiến những người đánh cá tái mặt, họ nhanh chóng với lấy những túi đựng đồ bệnh đã chuẩn bị sẵn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches