Định nghĩa của từ sponge bag

sponge bagnoun

túi xốp

/ˈspʌndʒ bæɡ//ˈspʌndʒ bæɡ/

Thuật ngữ "sponge bag" được đặt ra trong Thế chiến II như một biện pháp bảo tồn nhằm giảm thiểu việc sử dụng túi cotton để đựng nông sản và các hàng hóa khác. Túi cotton có nhu cầu cao để sản xuất quân phục và các vật liệu khác, dẫn đến tình trạng thiếu hụt nguồn cung. Sự khan hiếm này buộc mọi người phải sáng tạo và tái chế miếng bọt biển gia dụng thông thường như một giải pháp thay thế để đựng đồ. Túi xốp được làm bằng cách cắt miếng bọt biển thành hình dạng của một chiếc túi và khâu chúng lại với nhau ở các cạnh. Những chiếc túi thu được có trọng lượng nhẹ, bền và dễ dàng vứt bỏ, khiến chúng trở nên lý tưởng cho nhiều công việc khác nhau như đựng trái cây và rau quả, thu gom đồ giặt và đóng gói hành lý. Mặc dù túi xốp không còn là lựa chọn thay thế cần thiết do sự sẵn có của túi cotton, nhưng chúng vẫn là lựa chọn phổ biến đối với những người có ý thức về môi trường như một lựa chọn bền vững và có thể phân hủy sinh học.

namespace
Ví dụ:
  • The chef recommended using a sponge bag to scrub the dishes, as it helps to distribute the cleaning solution evenly and prevents waste by reusability.

    Đầu bếp khuyên nên sử dụng túi bọt biển để cọ rửa bát đĩa vì nó giúp phân bổ đều dung dịch tẩy rửa và tránh lãng phí do có thể tái sử dụng.

  • I always bring my reusable sponge bag to the grocery store to reduce my plastic consumption and help the environment.

    Tôi luôn mang theo túi đựng bọt biển tái sử dụng khi đi siêu thị để giảm lượng nhựa tiêu thụ và bảo vệ môi trường.

  • The sponge bag's absorbent fibers make it the perfect addition to my outdoor activities, as I can easily clean myself after sweating in the sun.

    Các sợi thấm hút của túi bọt biển làm cho nó trở thành sự bổ sung hoàn hảo cho các hoạt động ngoài trời của tôi, vì tôi có thể dễ dàng vệ sinh bản thân sau khi đổ mồ hôi dưới ánh nắng mặt trời.

  • After I wash my producing vegetables and fruits in the kitchen sink, I hang my sponge bag to dry, making it convenient to rinse and reuse again.

    Sau khi rửa sạch rau củ quả trong bồn rửa chén, tôi treo túi đựng bọt biển lên cho khô, thuận tiện để rửa sạch và tái sử dụng.

  • Using a sponge bag instead of paper towels helps save me money in the long run, as I don't have to keep buying new cleaning products.

    Sử dụng túi đựng bọt biển thay vì khăn giấy giúp tôi tiết kiệm tiền về lâu dài vì tôi không phải liên tục mua sản phẩm vệ sinh mới.

  • The compact size of the sponge bag allows me to pack it easily in my travel bag, ensuring I can continue my hygiene routine while on the go.

    Kích thước nhỏ gọn của túi đựng bọt biển cho phép tôi dễ dàng bỏ vào túi du lịch, đảm bảo tôi có thể tiếp tục thói quen vệ sinh của mình khi di chuyển.

  • The sponge bag's durability ensures that it will last longer than traditional sponges, making it a cost-effective solution for household cleaning.

    Độ bền của túi đựng bọt biển đảm bảo sử dụng được lâu hơn so với bọt biển thông thường, giúp tiết kiệm chi phí cho việc vệ sinh gia đình.

  • Not only is my sponge bag eco-friendly, but it's also gentle on surfaces and won't leave any scratches behind.

    Túi đựng bọt biển của tôi không chỉ thân thiện với môi trường mà còn nhẹ nhàng với bề mặt và không để lại bất kỳ vết xước nào.

  • When I'm done cleaning, I can easily squeeze out the remaining water in my sponge bag, eliminating the need for additional drying time.

    Khi lau dọn xong, tôi có thể dễ dàng vắt hết nước còn lại trong túi đựng bọt biển, không cần mất thêm thời gian để làm khô.

  • Thanks to my reusable sponge bag, I've reduced my waste significantly, contributing towards a cleaner and greener planet.

    Nhờ túi đựng bọt biển có thể tái sử dụng, tôi đã giảm thiểu đáng kể lượng rác thải, góp phần tạo nên một hành tinh sạch hơn và xanh hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches