Định nghĩa của từ cool bag

cool bagnoun

túi mát

/ˈkuːl bæɡ//ˈkuːl bæɡ/

Thuật ngữ "cool bag" là thuật ngữ thường dùng trong ngôn ngữ hàng ngày để mô tả một loại túi cách nhiệt được thiết kế để giữ các vật dụng, đặc biệt là các vật dụng dễ hỏng như thực phẩm và đồ uống, ở nhiệt độ mát hoặc ổn định. Nguồn gốc của thuật ngữ "cool bag" có thể bắt nguồn từ những năm 1960 khi mọi người bắt đầu sử dụng túi cách nhiệt để vận chuyển thực phẩm và đồ uống đến các buổi dã ngoại hoặc sự kiện ngoài trời. Những chiếc túi này ban đầu được làm từ các vật liệu đơn giản như sợi thủy tinh, nhưng theo thời gian, các vật liệu tiên tiến hơn như bọt và polyurethane đã được sử dụng để làm cho chúng hiệu quả hơn trong việc duy trì nhiệt độ mát mẻ. Khi những chiếc túi này được sử dụng rộng rãi hơn, các công ty bắt đầu tiếp thị chúng dưới nhiều tên thương hiệu khác nhau, chẳng hạn như "coolbox" và "chill bag", nhưng "cool bag" nhanh chóng trở thành thuật ngữ được sử dụng rộng rãi nhất và được công nhận rộng rãi nhất cho các sản phẩm như vậy. Ngày nay, túi giữ nhiệt là một phần thiết yếu của hoạt động cắm trại, đi bộ đường dài và ngoài trời, và sự phổ biến của chúng đã dẫn đến sự phát triển của các tính năng tiên tiến hơn, chẳng hạn như điều khiển nhiệt độ kỹ thuật số và cổng sạc USB. Nhìn chung, nguồn gốc của thuật ngữ "cool bag" phản ánh nhu cầu đơn giản nhưng cơ bản để bảo quản thực phẩm và đồ uống trong những tình huống không thể sử dụng tủ lạnh truyền thống. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, chúng ta có thể mong đợi những cải tiến hơn nữa trong thiết kế túi giữ lạnh, khiến chúng thậm chí còn tiện lợi và hiệu quả hơn cho mục đích sử dụng hàng ngày.

namespace
Ví dụ:
  • I bring my reusable cool bag when I go to the farmer's market to keep my fresh fruits and vegetables chilled during transportation.

    Tôi mang theo túi giữ nhiệt có thể tái sử dụng khi đi chợ nông sản để giữ cho trái cây và rau quả tươi của tôi được mát trong quá trình vận chuyển.

  • The insulated cool bag in my friend's car came in handy during our beach trip as we were able to store our drinks and snacks without them getting warm in the sun.

    Chiếc túi giữ nhiệt làm mát trên xe của bạn tôi rất hữu ích trong chuyến đi biển của chúng tôi vì chúng tôi có thể đựng đồ uống và đồ ăn nhẹ mà không sợ chúng bị nóng dưới ánh nắng mặt trời.

  • I always pack a cool bag with ice when I go on long road trips to keep my perishable foods and beverages fresh for longer.

    Tôi luôn mang theo một túi đá lạnh khi đi những chuyến đi dài để giữ thực phẩm và đồ uống dễ hỏng của mình tươi lâu hơn.

  • The cool bag that I use for picnics has enough capacity to fit several bottles of wine and juice, making it perfect for social gatherings.

    Chiếc túi giữ nhiệt mà tôi dùng khi đi dã ngoại có đủ sức chứa để đựng nhiều chai rượu vang và nước trái cây, rất lý tưởng cho các buổi tụ tập xã hội.

  • As a professional chef, I use cool bags to transport my ingredients to different locations without compromising their quality and freshness.

    Là một đầu bếp chuyên nghiệp, tôi sử dụng túi giữ nhiệt để vận chuyển nguyên liệu đến nhiều địa điểm khác nhau mà không làm giảm chất lượng và độ tươi của chúng.

  • After grocery shopping, I load my cool bag with meat, dairy, and prepared foods to prevent spoilage during the commute home.

    Sau khi mua đồ tạp hóa, tôi cho thịt, sữa và thực phẩm chế biến vào túi giữ nhiệt để tránh bị hư hỏng trong khi di chuyển về nhà.

  • My cool bag came in handy during the hot summer day while I was out hiking. I kept my water and sandwiches chilled in the bag, which made the trip more refreshing and enjoyable.

    Chiếc túi giữ nhiệt của tôi rất hữu ích trong những ngày hè nóng nực khi tôi đi bộ đường dài. Tôi giữ nước và bánh sandwich của mình lạnh trong túi, giúp chuyến đi sảng khoái và thú vị hơn.

  • I recommend using a cool bag with activated carbon if you're planning to bring your lunch to work, so your food will stay fresh and smell-free.

    Tôi khuyên bạn nên sử dụng túi giữ nhiệt có chứa than hoạt tính nếu bạn định mang đồ ăn trưa đi làm để đồ ăn luôn tươi ngon và không có mùi.

  • The cool bag acquired by my father during his outdoor camping trip helped to maintain the temperature of his meals, ensuring that he never had to taste cold or warm food while enjoying the wild.

    Chiếc túi giữ nhiệt mà bố tôi mua trong chuyến cắm trại ngoài trời đã giúp duy trì nhiệt độ cho bữa ăn của ông, đảm bảo rằng ông không bao giờ phải nếm thức ăn lạnh hay ấm khi tận hưởng thiên nhiên hoang dã.

  • Cool bag boxes are widely used in pharmaceutical settings because they maintain the required temperature levels for transporting medicines and vaccines.

    Hộp túi lạnh được sử dụng rộng rãi trong các cơ sở dược phẩm vì chúng duy trì mức nhiệt độ cần thiết để vận chuyển thuốc và vắc-xin.

Từ, cụm từ liên quan

All matches