Định nghĩa của từ golf bag

golf bagnoun

túi đựng gậy đánh gôn

/ˈɡɒlf bæɡ//ˈɡɑːlf bæɡ/

Thuật ngữ "golf bag" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 khi những người chơi golf bắt đầu mang theo nhiều gậy trong một trận đấu. Trước đó, người chơi đi bộ trên sân với chỉ một vài cây gậy trên tay. Tuy nhiên, khi trò chơi trở nên phức tạp hơn, số lượng gậy cần thiết cho một vòng chơi tăng lên, khiến việc mang theo tất cả cùng một lúc trở nên không thực tế. Để đáp lại, những người đam mê golf bắt đầu sử dụng những chiếc túi da hoặc vải nhỏ để mang gậy của họ từ lỗ này sang lỗ khác. Tên "golf bag" được đặt ra để mô tả những vật dụng mang theo thiết bị nhỏ, di động này và việc mang theo túi golf trên sân đã trở thành một yếu tố tiêu chuẩn của trò chơi. Ngày nay, túi golf có nhiều hình dạng, kích thước và chất liệu khác nhau, nhưng mục đích của chúng vẫn như vậy: vận chuyển gậy của người chơi golf một cách thoải mái và thuận tiện từ hộp phát bóng đến vùng green.

namespace
Ví dụ:
  • Joe clutched his new golf bag tightly as he made his way to the first tee.

    Joe nắm chặt túi đựng gậy đánh golf mới của mình khi tiến đến điểm phát bóng đầu tiên.

  • Sarah loaded her golf clubs into the spacious compartments of her brand new golf bag before heading out to the course.

    Sarah xếp gậy đánh golf vào những ngăn rộng rãi của chiếc túi đựng gậy đánh golf mới tinh trước khi ra sân golf.

  • Mark slipped his favorite putter into the top pocket of his golf bag as he prepared for a round with his regular foursome.

    Mark nhét chiếc gậy đánh golf ưa thích của mình vào túi trên cùng của túi đựng gậy golf khi chuẩn bị cho một vòng chơi với nhóm bạn thường chơi.

  • Ashley pulled her golf bag along the cart path, carefully maneuvering around other golfers and sand traps.

    Ashley kéo túi đựng gậy đánh golf của mình dọc theo đường đi, cẩn thận tránh những người chơi golf khác và bẫy cát.

  • Michael slung his golf bag over his shoulder and headed to his car, eager to take on the course once again.

    Michael đeo túi đựng gậy đánh golf lên vai và đi đến xe, háo hức được ra sân chơi golf lần nữa.

  • After a long, grueling tournament, Jennifer was relieved to finally place her golf bag down on the ground and remove her irritated feet from her golf shoes.

    Sau một giải đấu dài và mệt mỏi, Jennifer đã thở phào nhẹ nhõm khi cuối cùng cũng đặt túi đựng gậy đánh golf xuống đất và tháo đôi chân khó chịu ra khỏi đôi giày đánh golf.

  • Larry looked through the contents of his golf bag, searching for his trusty nine-iron as he warmed up before his game.

    Larry lục tìm trong túi đựng gậy đánh golf của mình, tìm cây gậy sắt số 9 đáng tin cậy khi anh khởi động trước trận đấu.

  • Rachel heaved her golf bag onto her cart, grateful for the added convenience as she approached the second nine.

    Rachel nhấc túi đựng gậy đánh golf lên xe đẩy, cảm thấy biết ơn vì sự tiện lợi khi cô tiến đến lỗ thứ chín.

  • Trevor grinned as he hoisted his golf bag onto his shoulder, ready to take on another day of challenges and triumphs on the links.

    Trevor cười toe toét khi anh vác túi đựng gậy đánh golf lên vai, sẵn sàng cho một ngày thử thách và chiến thắng nữa trên sân golf.

  • John sorted through his golf bag, organizing his clubs for the next game before setting off down the fairway.

    John sắp xếp túi đựng gậy đánh golf của mình, chuẩn bị gậy cho trận đấu tiếp theo trước khi ra sân.

Từ, cụm từ liên quan

All matches