Định nghĩa của từ goody bag

goody bagnoun

túi quà

/ˈɡʊdi bæɡ//ˈɡʊdi bæɡ/

Thuật ngữ "goody bag" có nguồn gốc từ những năm 1960, cụ thể là ở Hollywood. Thuật ngữ này được ngành công nghiệp điện ảnh Hoa Kỳ đặt ra để mô tả những túi quà tặng cho người nổi tiếng tại các buổi ra mắt phim và các sự kiện khác. Ban đầu, những túi quà tặng này được lót bằng bánh quy, kẹo và các loại đồ ngọt khác được gọi là "đồ ăn vặt". Điều này dẫn đến việc tạo ra cụm từ "goody bag,", sau này trở thành thuật ngữ phổ biến cho những túi quà tặng này. Nội dung của những túi quà tặng đã phát triển theo thời gian, với những mặt hàng xa xỉ hơn như quần áo thiết kế, đồ trang sức và kỳ nghỉ được đưa vào. Ngày nay, túi quà tặng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau ngoài Hollywood, chẳng hạn như các sự kiện của công ty và đám cưới, như một cách để thể hiện lòng biết ơn đối với những người tham dự. Thuật ngữ "goody bag" cũng đã được mở rộng để bao gồm những túi quà tặng nhỏ hơn được tặng cho trẻ em tại các sự kiện như tiệc tùng và lễ hội, chứa đầy kẹo, đồ chơi và các vật dụng nhỏ khác. Tóm lại, từ "goody bag" có nguồn gốc từ Hollywood vào những năm 1960 để mô tả những túi quà tặng chứa đầy đồ ngọt được tặng cho người nổi tiếng. Từ đó, thuật ngữ này đã trở nên phổ biến rộng rãi ngoài ngành công nghiệp điện ảnh và hiện dùng để chỉ những túi quà tặng có nhiều mặt hàng khác nhau dành cho những người tham dự sự kiện.

namespace

a bag containing sweets and small presents, given to children to take home at the end of a party

một túi đựng kẹo và những món quà nhỏ, được trao cho trẻ em mang về nhà vào cuối bữa tiệc

Ví dụ:
  • There was a goody bag for all the children to take home.

    Có một túi quà dành cho tất cả trẻ em mang về nhà.

a bag containing examples of a company’s products, given away in order to advertise them

một túi đựng các ví dụ về sản phẩm của công ty, được tặng để quảng cáo chúng

Ví dụ:
  • We're giving away a free goody bag with every children's meal.

    Chúng tôi sẽ tặng một túi quà miễn phí cho mỗi bữa ăn của trẻ em.

Từ, cụm từ liên quan

All matches