Định nghĩa của từ scumbag

scumbagnoun

Scumbag

/ˈskʌmbæɡ//ˈskʌmbæɡ/

Nguồn gốc của "scumbag" không chắc chắn, nhưng nhiều khả năng là sự kết hợp của hai từ: "scum" và "bag". "Scum" là một thuật ngữ cũ để chỉ lớp bẩn trên bề mặt chất lỏng, ám chỉ thứ gì đó vô giá trị và khó chịu. "Bag" có thể ám chỉ vật chứa rác thải hoặc thứ gì đó khó chịu. Sự kết hợp này có thể xuất hiện vào thế kỷ 19, ban đầu dùng để chỉ những kẻ thấp hèn và tội phạm. Việc sử dụng nó dần dần được mở rộng để bao gồm bất kỳ ai bị coi là đáng chê trách về mặt đạo đức hoặc đáng khinh bỉ.

namespace
Ví dụ:
  • After sneaking behind her back and stealing her hard-earned savings, her ex-boyfriend became the quintessential scumbag in her eyes.

    Sau khi lén lút sau lưng cô và đánh cắp số tiền tiết kiệm mà cô khó khăn lắm mới kiếm được, bạn trai cũ của cô đã trở thành một gã khốn nạn thực sự trong mắt cô.

  • The corrupt politician was exposed as a scumbag who bribed his way into power.

    Chính trị gia tham nhũng đã bị vạch trần là một kẻ đê tiện đã hối lộ để lên nắm quyền.

  • The gang leader's ruthless exploitation of vulnerable people earned him the title of a dirty scumbag.

    Sự bóc lột tàn nhẫn của thủ lĩnh băng đảng đối với những người yếu thế đã khiến hắn bị gọi là một tên khốn nạn bẩn thỉu.

  • The scumbag burglar left behind a trail of broken windows and frightened residents.

    Tên trộm khốn nạn để lại dấu vết là những ô cửa sổ bị vỡ và khiến cư dân sợ hãi.

  • Some people might find his lewd behavior repulsive, but he doesn't care - he's just too much of a scumbag to be bothered.

    Một số người có thể thấy hành vi dâm ô của anh ta thật đáng ghê tởm, nhưng anh ta không quan tâm - anh ta chỉ là một kẻ quá đê tiện để bận tâm mà thôi.

  • The slimy scumbag refused to take responsibility for his actions, instead blaming them on someone else.

    Kẻ đê tiện đó từ chối chịu trách nhiệm về hành động của mình mà còn đổ lỗi cho người khác.

  • The dishonest employee's deceitful schemes earned him numerous complaints and a reputation as a scumbag.

    Những âm mưu gian dối của nhân viên không trung thực này khiến anh ta nhận được rất nhiều lời phàn nàn và bị coi là một kẻ vô lại.

  • The scumbag thief left her car destroyed and her wallet stolen, leaving her out of pocket and feeling violated.

    Tên trộm khốn nạn đã phá hỏng xe của cô và lấy cắp ví của cô, khiến cô mất hết tiền và cảm thấy bị xâm phạm.

  • The scumbag colleague used confidential information to further his own career at the expense of his coworkers.

    Tên đồng nghiệp khốn nạn đã sử dụng thông tin mật để thăng tiến sự nghiệp của mình bất chấp sự phản đối của đồng nghiệp.

  • The scumbag cheater broke her partner's heart and ruined their relationship with his deceitful behavior.

    Kẻ lừa đảo khốn nạn đã làm tan nát trái tim bạn đời của mình và hủy hoại mối quan hệ của họ bằng hành vi lừa dối của mình.