Định nghĩa của từ bumbag

bumbagnoun

Bumag

/ˈbʌmbæɡ//ˈbʌmbæɡ/

"Bumbag" là sự kết hợp giữa "bum" (tiếng lóng Anh của "bottom") và "bag". Mặc dù nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng có khả năng nó xuất hiện vào những năm 1980, trùng với sự trỗi dậy của phụ kiện thời trang thiết thực và (đôi khi) gây tranh cãi này. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong suốt những năm 1990, trở thành một từ mô tả phổ biến cho chiếc túi đeo thắt lưng. Mức độ phổ biến của nó thay đổi, nhưng "bum bag" vẫn là một thuật ngữ được hiểu và sử dụng rộng rãi cho phụ kiện thiết thực và đa năng này.

namespace
Ví dụ:
  • I carried my passport, wallet, and phone in my trendy bumbag while hiking through the countryside.

    Tôi mang theo hộ chiếu, ví và điện thoại trong chiếc túi đeo hông thời trang của mình khi đi bộ đường dài qua vùng nông thôn.

  • The tour guide recommended wearing a bumbag to keep our belongings secure during the city tour.

    Hướng dẫn viên khuyên chúng tôi nên đeo túi đeo hông để giữ đồ đạc an toàn trong suốt chuyến tham quan thành phố.

  • The bumbag came in handy during the festival, as I was able to easily access my keys and snacks.

    Chiếc túi đeo hông này rất tiện dụng trong lễ hội vì tôi có thể dễ dàng lấy chìa khóa và đồ ăn nhẹ ra.

  • My grandmother insisted on getting me a colorful bumbag as a gift for our upcoming camping trip.

    Bà tôi nhất quyết phải mua cho tôi một chiếc túi đeo hông nhiều màu sắc làm quà cho chuyến cắm trại sắp tới của chúng tôi.

  • The bumbag was a lifesaver during the music festival, as I could dance without worrying about keeping my phone and cash in my pocket.

    Chiếc túi đeo hông này thực sự là cứu cánh cho tôi trong suốt lễ hội âm nhạc, vì tôi có thể nhảy mà không phải lo lắng về việc giữ điện thoại và tiền mặt trong túi.

  • The pocket-sized bumbag has become a hiking essential for me, as I no longer have to carry a bulky backpack.

    Chiếc túi đeo hông bỏ túi đã trở thành vật dụng đi bộ đường dài thiết yếu đối với tôi, vì tôi không còn phải mang theo một chiếc ba lô cồng kềnh nữa.

  • My husband was hesitant to wear a bumbag at first, but now he can't imagine going anywhere without it.

    Lúc đầu, chồng tôi còn ngần ngại khi đeo túi đeo hông, nhưng giờ anh ấy không thể tưởng tượng được việc đi đâu mà không có nó.

  • The busy tourist area made it easy for pickpockets, and a bumbag was the perfect solution to prevent theft.

    Khu du lịch đông đúc khiến nạn móc túi dễ dàng xảy ra, và túi đeo hông là giải pháp hoàn hảo để ngăn ngừa trộm cắp.

  • The adjustable strap and spacious compartments in my bumbag make it comfortable to wear and practical for everyday use.

    Dây đeo có thể điều chỉnh và ngăn đựng rộng rãi trong túi đeo hông giúp tôi thoải mái khi đeo và tiện dụng khi sử dụng hàng ngày.

  • The versatile bumbag is no longer just for old men; its style and comfort make it a must-have accessory for people of all ages.

    Chiếc túi đeo hông đa năng này không còn chỉ dành cho người lớn tuổi nữa; phong cách và sự thoải mái của nó khiến nó trở thành phụ kiện không thể thiếu cho mọi lứa tuổi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches