phó từ
sau, đằng sau
in after years: trong những năm sau này; trong tương lai
soon after: ngay sau đó
to follow after: theo sau
giới từ
sau, sau khi
in after years: trong những năm sau này; trong tương lai
soon after: ngay sau đó
to follow after: theo sau
ở đằng sau, phía sau, đứng sau, liền sau
the after part of the ship: phía sau tàu
theo sau, theo đuổi (diễn tả ý tìm kiếm, sự mong muốn, sự trông nom săn sóc)
to be after something: đuổi theo cái gì, tìm kiếm cái gì
to thirst after knowledge: khao khát sự hiểu biết
to look after somebody: trông nom săn sóc ai