Định nghĩa của từ ask after

ask afterphrasal verb

hỏi thăm

////

Nguồn gốc của cụm từ "ask after" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 14) khi nó lần đầu tiên được ghi lại dưới dạng văn bản. Ban đầu, cụm từ này có nghĩa là hỏi thăm hoặc tìm kiếm thông tin về ai đó, thường là do thiếu sự tiếp xúc trực tiếp hoặc giao tiếp. Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ascan", có nghĩa là "hỏi" hoặc "hỏi thăm", kết hợp với giới từ tiếng Anh cổ "efter", ban đầu có nghĩa là "after" theo nghĩa là "theo đuổi" hoặc "phía sau". Theo thời gian, ý nghĩa của "efter" đã phát triển để chỉ đơn giản là khái niệm thời gian của "after" hoặc "sau đó". Trong tiếng Anh cổ, cụm từ "ascan efter" được sử dụng cho các truy vấn liên quan đến sức khỏe hoặc vị trí của ai đó. Khi ngôn ngữ và văn hóa thay đổi, cụm từ này đã phát triển và xuất hiện trong tiếng Anh trung đại là "asken after" trước khi cuối cùng được biến đổi thành dạng hiện đại: "ask after." Ý nghĩa của cụm từ này vẫn giữ nguyên cho đến ngày nay, vì nó tiếp tục diễn đạt hành động hỏi thăm về ai đó vì giao tiếp trực tiếp bị gián đoạn hoặc mất đi.

namespace
Ví dụ:
  • After the doctor completed the examination, she asked after my test results.

    Sau khi bác sĩ khám xong, cô ấy hỏi kết quả xét nghiệm của tôi.

  • My sister asked after our grandfather, who had been in the hospital for a week.

    Chị gái tôi hỏi thăm ông nội, người đã nằm viện một tuần.

  • The teacher asked after the student who had been absent from school for two days.

    Cô giáo hỏi thăm về học sinh đã nghỉ học hai ngày.

  • The receptionist asked after my mother, who had left earlier that day.

    Nhân viên lễ tân hỏi thăm mẹ tôi, người đã rời đi sớm hơn trong ngày.

  • During the phone call, the friend asked after my boyfriend who hadn't been heard from in a while.

    Trong cuộc gọi điện thoại, người bạn đó đã hỏi thăm bạn trai tôi, người đã lâu không liên lạc.

  • The neighbor asked after the pet owner, who had recently moved away.

    Người hàng xóm hỏi thăm về chủ vật nuôi, người vừa mới chuyển đi.

  • The manager asked after the employee who had taken time off to care for a sick relative.

    Người quản lý hỏi thăm về nhân viên đã nghỉ làm để chăm sóc người thân bị ốm.

  • The Coworker asked after the team leader who had been called away for an urgent meeting.

    Người đồng nghiệp hỏi thăm về người trưởng nhóm vừa được gọi đi họp khẩn cấp.

  • The tourist asked after the weather forecast for the following day.

    Khách du lịch hỏi thăm dự báo thời tiết ngày hôm sau.

  • The writer asked after the editor, who had promised to get back with feedback on their manuscript.

    Người viết đã hỏi thăm biên tập viên và người này đã hứa sẽ phản hồi lại về bản thảo của họ.