- The car manufacturer introduced a new model that received rave reviews from critics and customers alike.
Nhà sản xuất ô tô đã giới thiệu một mẫu xe mới nhận được nhiều đánh giá tích cực từ cả giới phê bình và khách hàng.
- The scientist presented his latest model for understanding the behavior of subatomic particles.
Nhà khoa học đã trình bày mô hình mới nhất của mình để hiểu hành vi của các hạt hạ nguyên tử.
- The fashion designer created a collection of clothing based on her latest runway model.
Nhà thiết kế thời trang đã tạo ra bộ sưu tập quần áo dựa trên mẫu thời trang mới nhất của cô.
- The architect sketched out a detailed model for the new office building before construction began.
Kiến trúc sư đã phác thảo mô hình chi tiết cho tòa nhà văn phòng mới trước khi bắt đầu xây dựng.
- The actress studied a model of her character's mannerisms and speech patterns in order to better embody the role.
Nữ diễn viên đã nghiên cứu mô hình về phong cách ứng xử và cách nói chuyện của nhân vật để có thể nhập vai tốt hơn.
- The chemist used a chemical model to explain how certain reactions occur in molecules.
Nhà hóa học đã sử dụng mô hình hóa học để giải thích cách một số phản ứng nhất định xảy ra trong phân tử.
- The geologist constructed a physical model of the earth's crust in order to better understand its features.
Nhà địa chất đã xây dựng một mô hình vật lý của lớp vỏ trái đất để hiểu rõ hơn về các đặc điểm của nó.
- The musician created a digital model of the sound she wanted to achieve using various synthesizers and effects.
Nhạc sĩ đã tạo ra một mô hình kỹ thuật số về âm thanh mà cô muốn đạt được bằng cách sử dụng nhiều loại máy tổng hợp và hiệu ứng khác nhau.
- The farmer used a weather model to predict the likelihood of rain and adjust his planting schedule accordingly.
Người nông dân đã sử dụng mô hình thời tiết để dự đoán khả năng mưa và điều chỉnh lịch trồng trọt cho phù hợp.
- The computer scientist designed a mathematical model to simulate the behavior of complex systems, such as traffic flow or population growth.
Nhà khoa học máy tính đã thiết kế một mô hình toán học để mô phỏng hành vi của các hệ thống phức tạp, chẳng hạn như lưu lượng giao thông hoặc sự gia tăng dân số.