Định nghĩa của từ pant after

pant afterphrasal verb

quần sau

////

Động từ "pant after" trong ngữ cảnh muốn một thứ gì đó mãnh liệt bắt nguồn từ hành động thở hổn hển để lấy hơi sau khi hoạt động thể chất mạnh. Bản thân từ "pant" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "panten", có nghĩa là "thở nhanh". Khi những người du hành đi bộ đường dài vào thời Trung cổ, đôi khi họ sẽ trở nên mệt mỏi và khó thở. Để chỉ ra điều này, họ sẽ nói rằng họ "panted" muốn thứ gì đó như nước hoặc thức ăn. Theo thời gian, cụm từ "panted after" đã trở thành một cách diễn đạt tượng trưng để truyền đạt mong muốn hoặc khao khát mãnh liệt về một thứ gì đó, bất kể đó là về mặt thể chất hay cảm xúc. Trong tiếng Anh hiện đại, "pant after" vẫn thường được sử dụng để mô tả một sự thèm muốn hoặc thôi thúc có sức thuyết phục có thể khiến người ta cảm thấy choáng ngợp, như thể một người thực sự đang thở hổn hển vì đối tượng mong muốn. Tóm lại, cụm từ "pant after" bắt nguồn từ cách diễn đạt theo nghĩa đen là hơi thở nặng nhọc trong quá trình gắng sức về mặt thể chất và biến thành một cách diễn đạt tượng trưng để diễn tả những khao khát hoặc mong muốn mãnh liệt đối với những thứ không phải là vật chất.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day of shopping, Sarah eagerly changed into her comfortable pant something cozy and soft.

    Sau một ngày dài mua sắm, Sarah háo hức thay một chiếc quần thoải mái, ấm áp và mềm mại.

  • The pant rack at the mall was overflowing with a variety of styles, from skinny jeans to wide-leg joggers.

    Giá quần ở trung tâm thương mại tràn ngập đủ kiểu dáng, từ quần jean bó đến quần chạy bộ ống rộng.

  • The yoga studio was filled with the sound of pants rustling as students shifted and settled into their poses.

    Phòng tập yoga tràn ngập âm thanh sột soạt của quần khi các học viên thay đổi tư thế và ổn định tư thế.

  • John's little boy refused to wear anything but his favorite pair of colorful cartoon character pants.

    Cậu con trai bé bỏng của John từ chối mặc bất cứ thứ gì ngoài chiếc quần có in hình nhân vật hoạt hình đầy màu sắc mà cậu yêu thích.

  • The fashionista strutted confidently down the runway, showing off her designer pants that fit her like a glove.

    Người mẫu thời trang tự tin sải bước trên sàn diễn, khoe chiếc quần thiết kế vừa vặn với cô.

  • Emma's grandfather fondly remembered his old bibbed overalls, which he called his "purdy, trusty pants" because they never failed him on the farm.

    Ông nội của Emma vẫn nhớ chiếc quần yếm cũ của mình, mà ông gọi là "chiếc quần đẹp đẽ, đáng tin cậy" vì nó chưa bao giờ làm ông thất vọng khi làm việc ở trang trại.

  • Many athletes wear compression pants to help prevent injury and improve circulation.

    Nhiều vận động viên mặc quần bó để giúp ngăn ngừa chấn thương và cải thiện lưu thông máu.

  • The superhero stared down his nemesis, confident in the knowledge that his utility belt and trusty pants would protect him from any danger.

    Siêu anh hùng nhìn chằm chằm vào kẻ thù của mình, tự tin rằng chiếc thắt lưng đa năng và chiếc quần đáng tin cậy sẽ bảo vệ anh khỏi mọi nguy hiểm.

  • The chef grabbed a pair of dark pants to wear in the kitchen, where food splatters and spills are inevitable.

    Đầu bếp lấy một chiếc quần tối màu để mặc vào bếp, nơi thức ăn bắn tung tóe là điều không thể tránh khỏi.

  • Laura's cat loved to snuggle up inside her warm, cozy blankets and pants after a day spent playing outside. (That's right, pampered cats exist!)

    Con mèo của Laura thích cuộn tròn trong chăn và quần ấm áp của cô sau một ngày chơi đùa bên ngoài. (Đúng vậy, mèo được cưng chiều là có thật!)