Định nghĩa của từ keep after

keep afterphrasal verb

giữ lại sau

////

Cụm từ "keep after" là một thành ngữ chỉ sự theo đuổi, kiên trì hoặc gây áp lực liên tục đối với ai đó hoặc thứ gì đó. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "cybian", có nghĩa là "theo đuổi" hoặc "săn đuổi". Trong tiếng Anh trung đại, "kypen" thay thế "cybian" và nó có nghĩa là "săn đuổi" và "đuổi theo". Theo thời gian, "keepen" hoặc "kepen" bắt nguồn từ "kypen" và ban đầu nó ám chỉ việc duy trì một cái gì đó hoặc ai đó, chẳng hạn như gia súc hoặc tù nhân. Ý nghĩa của "keepen" phát triển trong thế kỷ 16, khi nó bắt đầu có nghĩa là "đối phó với" hoặc "quản lý" ai đó hoặc thứ gì đó. Sự thay đổi này, cùng với cảm giác cấp bách được truyền tải bởi "after", đã khiến cụm từ "keep after" mang hàm ý hiện tại là nỗ lực, hành động hoặc sự kiên trì liên tục. Tóm lại, "keep after" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cybian" có nghĩa là "theo đuổi" hoặc "săn bắt", biến đổi thành "kypen" của tiếng Anh trung đại và sau đó là "keepen" trong tiếng Anh đầu thời hiện đại, có nghĩa là "quản lý" hoặc "đối phó". Cuối cùng, cụm từ "keep after" phát triển từ sự kết hợp các thay đổi về mặt ngữ nghĩa của các thuật ngữ này.

namespace
Ví dụ:
  • He keeps forgetting to return my calls, which is frustrating.

    Anh ấy cứ quên gọi lại cho tôi, điều này thật bực mình.

  • She keeps telling me the same story over and over again.

    Cô ấy cứ kể đi kể lại cho tôi nghe cùng một câu chuyện.

  • We had to keep the house quiet during the exams to avoid disturbing our neighbors.

    Chúng tôi phải giữ yên tĩnh trong nhà trong thời gian thi cử để tránh làm phiền hàng xóm.

  • The business keeps losing money due to the current economic downturn.

    Doanh nghiệp liên tục thua lỗ do tình hình kinh tế suy thoái hiện nay.

  • I like to keep a clean and organized space to work in.

    Tôi thích giữ không gian làm việc sạch sẽ và ngăn nắp.

  • The athlete keeps pushing herself to break more records.

    Vận động viên này không ngừng nỗ lực để phá vỡ nhiều kỷ lục hơn.

  • She keeps forgetting to bring her glasses with her and asks for help reading.

    Cô ấy cứ quên mang theo kính và phải nhờ người khác đọc giúp.

  • They keep promising to fix the broken elevator, but it never seems to happen.

    Họ liên tục hứa sẽ sửa thang máy bị hỏng, nhưng có vẻ như điều đó không bao giờ xảy ra.

  • He keeps asking me to reschedule our meeting, but I'm committed to our original plan.

    Anh ấy liên tục yêu cầu tôi đổi lịch họp, nhưng tôi vẫn giữ nguyên kế hoạch ban đầu.

  • We keep the rate of inflation in check by implementing wise financial policies.

    Chúng tôi kiểm soát tỷ lệ lạm phát bằng cách thực hiện các chính sách tài chính khôn ngoan.