Định nghĩa của từ take after

take afterphrasal verb

theo sau

////

Cụm từ "take after" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "take heryng" hoặc "take heryng". Cụm từ này bắt nguồn từ thuật ngữ "arfa" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "inheritance" hoặc "thừa hưởng". Từ này không còn được sử dụng trong tiếng Anh trung đại nhưng được giới thiệu lại vào thế kỷ 14 là "take hirynge", có nghĩa là đi theo bước chân của ai đó, cụ thể là liên quan đến hành động hoặc đặc điểm. Thuật ngữ này sớm phát triển thành "take after," với nghĩa là giống người khác về cả ngoại hình và tính cách. Ý tưởng cơ bản đằng sau cụm từ này là trẻ em thừa hưởng các đặc điểm và tính cách từ cha mẹ, giống như chúng có thể thừa hưởng tài sản vật chất. Khi bắt chước ai đó, trẻ em được cho là đi theo bước chân của họ và thể hiện những phẩm chất tương tự như cha mẹ hoặc các thành viên khác trong gia đình. Sự quen thuộc của cụm từ này phản ánh niềm tin lâu đời rằng các đặc điểm gia đình và đặc điểm tính cách được truyền qua nhiều thế hệ.

namespace

to look or behave like an older member of your family, especially your mother or father

trông hoặc cư xử giống như một thành viên lớn tuổi trong gia đình bạn, đặc biệt là mẹ hoặc cha của bạn

Ví dụ:
  • Your daughter doesn't take after you at all.

    Con gái của bạn không giống bạn chút nào.

to follow somebody quickly

theo dõi ai đó một cách nhanh chóng

Ví dụ:
  • I was afraid that if I started running the man would take after me.

    Tôi sợ rằng nếu tôi chạy thì người đàn ông đó sẽ chạy theo tôi.