Định nghĩa của từ hunger after

hunger afterphrasal verb

đói sau

////

Cụm từ "hunger after" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, dưới dạng "hungraðan", có nghĩa là "có ham muốn mãnh liệt về một điều gì đó, thèm khát mãnh liệt". Từ tiếng Anh cổ này cuối cùng đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "hungraconne", xuất hiện dưới dạng "hungyrerve" trong giai đoạn đầu của tiếng Anh hiện đại. Lần đầu tiên cụm từ cụ thể "hunger after" được ghi chép lại có từ thế kỷ 15 trong hồ sơ tòa án của Thủ tướng Anh, Adam Usk. Ở đây, "hunger after" được sử dụng để mô tả ham muốn mãnh liệt của một cá nhân cụ thể muốn có được một tài sản nhất định. Cụm từ này đã không còn được sử dụng phổ biến trong nhiều thế kỷ trước khi được sử dụng trở lại vào thế kỷ 18, trong thời gian đó, nó ngày càng trở nên phổ biến trong bối cảnh tôn giáo và triết học để mô tả một khát khao sâu sắc đối với chân lý tâm linh hoặc kiến ​​thức trí tuệ. Ngày nay, "hunger after" vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để truyền đạt một ham muốn mãnh liệt hoặc thèm muốn một điều gì đó, thường mang hàm ý về cường độ hoặc khao khát.

namespace
Ví dụ:
  • The children's stomachs rumbled with a persistent hunger, reminding them that their next meal was far off.

    Bụng của bọn trẻ sôi lên vì đói dai dẳng, nhắc nhở chúng rằng bữa ăn tiếp theo còn lâu mới đến.

  • Her hunger pangs woke her up in the middle of the night, making it difficult for her to fall back asleep.

    Cơn đói khiến cô thức giấc vào giữa đêm, khiến cô khó có thể ngủ lại.

  • The prospect of a hot meal quelled his hunger, and he sat down at the dinner table, eagerly tucking into his food.

    Viễn cảnh về một bữa ăn nóng hổi đã làm dịu cơn đói của anh, và anh ngồi vào bàn ăn, háo hức thưởng thức đồ ăn.

  • The grocery store shelves were empty, and the community was struggling with widespread hunger.

    Các kệ hàng trong cửa hàng tạp hóa trống rỗng, và cộng đồng đang phải vật lộn với nạn đói lan rộng.

  • Hunger pricked at his insides, making him irritable and grumpy.

    Cơn đói cồn cào bên trong khiến anh trở nên cáu kỉnh và khó chịu.

  • She skipped breakfast that day, hoping to lose a few pounds, but her hunger grew more intense as the hours passed.

    Cô bỏ bữa sáng ngày hôm đó với hy vọng giảm được vài cân, nhưng cơn đói của cô ngày càng dữ dội hơn theo từng giờ trôi qua.

  • The farmers market was packed with hungry shoppers, all clutching lists and eager to fill their baskets with fresh produce.

    Chợ nông sản chật kín những người mua sắm đói bụng, ai cũng cầm chặt danh sách và háo hức lấp đầy giỏ hàng bằng những sản phẩm tươi ngon.

  • His hunger WAS his master, and he found himself constantly craving food, unable to resist even the smallest temptations.

    Cơn đói CHÍNH LÀ chủ nhân của anh, và anh thấy mình liên tục thèm ăn, không thể cưỡng lại ngay cả những cám dỗ nhỏ nhất.

  • Their hunger drove them to seek out new sources of food, forcing them to brave the dangers of the legendary cannibals that rumored to live in the nearby jungle.

    Cơn đói thúc đẩy họ tìm kiếm nguồn thức ăn mới, buộc họ phải đương đầu với nguy hiểm từ những loài ăn thịt người huyền thoại được đồn đại là sống trong khu rừng gần đó.

  • The hunger vanished as soon as she took a bite of her favorite dessert, filling her with a sense of contentment and satisfaction.

    Cơn đói biến mất ngay khi cô cắn một miếng món tráng miệng yêu thích, khiến cô tràn ngập cảm giác mãn nguyện và thỏa mãn.