Định nghĩa của từ lust after

lust afterphrasal verb

ham muốn

////

Cụm từ "lust after" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và có thể bắt nguồn từ thời kỳ Anglo-Saxon. Từ tiếng Anh cổ để chỉ ham muốn là "læst", đó là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "lust". Động từ "afterian" có nghĩa là "theo đuổi" hoặc "theo đuổi". Khi hai từ này được kết hợp trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, chúng tạo thành cụm từ "lesten after", có nghĩa là "có ham muốn mãnh liệt" hoặc "thèm muốn". Ngày nay, thành ngữ "lust after" vẫn thường được sử dụng trong tiếng Anh để biểu thị sự khao khát hoặc thèm muốn mãnh liệt đối với một điều gì đó, thường mang hàm ý về ham muốn nhục dục hoặc mãnh liệt.

namespace
Ví dụ:
  • Jane couldn't resist the lustful gaze of her lover as they gazed into each other's eyes.

    Jane không thể cưỡng lại ánh mắt đầy dục vọng của người tình khi họ nhìn vào mắt nhau.

  • The seductive scent of her perfume sent a rush of lust through his veins.

    Mùi nước hoa quyến rũ của cô khiến ham muốn dâng trào trong huyết quản anh.

  • His heart raced with erotic longings as he watched her swim in the moonlit pool.

    Tim anh đập rộn ràng vì những khao khát tình ái khi anh nhìn cô bơi trong hồ nước dưới ánh trăng.

  • She gave in to her uncontrollable lust and surrendered to his every desire.

    Cô đầu hàng trước ham muốn không thể kiểm soát của mình và phục tùng mọi ham muốn của anh.

  • His paintings were filled with vivid depictions of lustful passion and desire.

    Những bức tranh của ông tràn ngập hình ảnh sống động về đam mê và ham muốn nhục dục.

  • The smell of the bookstore's old pages brought back memories of the lusty adventures she once shared with her former lover.

    Mùi của những trang sách cũ trong hiệu sách gợi lại những ký ức về những cuộc phiêu lưu đầy ham muốn mà cô từng chia sẻ với người tình cũ.

  • The vivid descriptions of the scene left her decadently excited and consumed by lust.

    Những mô tả sống động về cảnh tượng đó khiến cô vô cùng phấn khích và bị dục vọng thiêu đốt.

  • The forbidden fruit of their lustful desires left them trembling and uncertain.

    Trái cấm của những ham muốn dục vọng khiến họ run rẩy và không chắc chắn.

  • He couldn't deny the burning lust he felt for her, despite his better judgment.

    Anh không thể phủ nhận ham muốn cháy bỏng mà anh dành cho cô, mặc dù anh đã có lý trí.

  • The ethereal beauty of the night sky intensified their lustful desires, leaving them breathless and captivated by the moment.

    Vẻ đẹp huyền ảo của bầu trời đêm làm tăng thêm ham muốn nhục dục của họ, khiến họ nín thở và bị khoảnh khắc đó mê hoặc.