danh từ
năm
in the year 1945: vào năm 1945
in the year one: vào năm đầu công lịch; (nghĩa bóng) ngày xửa ngày xưa
lunar year: năm âm lịch
(số nhiều) tuổi
to be ten years old: lên mười (tuổi)
the weight of years: ảnh hưởng của tuổi tác, tuổi già sức yếu
well on in years: đứng tuổi
cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi
Default
năm
commercial y. (toán kinh tế) năm thương mại (360 ngày)
fiscal y. năm tài chính