Định nghĩa của từ well read

well readadjective

đọc hay

/ˌwel ˈred//ˌwel ˈred/

Cụm từ "đọc nhiều" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, vào thời điểm máy in và xuất bản sách đại trà trở nên dễ tiếp cận hơn. Cụm từ này ám chỉ một cá nhân có kiến ​​thức rộng về nhiều tác phẩm văn học và trí tuệ, đã đọc và tiếp thu một số lượng lớn sách ở nhiều thể loại và chủ đề khác nhau. Thuật ngữ này phát triển từ các từ tiếng Anh trung đại "gereedu", có nghĩa là "learned" hoặc "được hướng dẫn" và "reddit", có nghĩa là "given" hoặc "được kể". Vì vậy, một người đọc nhiều là người đã được khai sáng thông qua sách vở và văn học, khiến họ có hiểu biết và thông tin về nhiều chủ đề vượt ra ngoài lĩnh vực chuyên môn hoặc sở thích trực tiếp của họ.

namespace
Ví dụ:
  • Jane is a well-read individuals who has a vast collection of classic and contemporary books on her bookshelf.

    Jane là người đọc nhiều sách và có một bộ sưu tập sách kinh điển và đương đại đồ sộ trên giá sách của mình.

  • The main character in the novel was described as a well-read person, with an impressive knowledge of literary works.

    Nhân vật chính trong tiểu thuyết được miêu tả là một người đọc nhiều sách, có kiến ​​thức ấn tượng về các tác phẩm văn học.

  • As a well-read citizen, Sarah often participates in book clubs and discussions to broaden her knowledge about different literary genres.

    Là một công dân ham đọc sách, Sarah thường tham gia các câu lạc bộ sách và thảo luận để mở rộng kiến ​​thức về các thể loại văn học khác nhau.

  • The professor encouraged the students to become well-read in their respective fields to enhance their academic abilities.

    Giáo sư khuyến khích sinh viên đọc nhiều sách trong lĩnh vực của mình để nâng cao khả năng học tập.

  • Richard, the well-read travel writer, captivates his readers with his in-depth insights into various cultures he has encountered during his travels.

    Richard, một nhà văn du ký uyên bác, đã quyến rũ độc giả bằng những hiểu biết sâu sắc về nhiều nền văn hóa mà ông đã gặp trong những chuyến đi của mình.

  • The article in the Times cited the young actor's impressive literary background, making him a well-read individual for his age.

    Bài báo trên tờ Times đã trích dẫn lý lịch văn học ấn tượng của nam diễn viên trẻ, cho thấy anh là người đọc nhiều so với độ tuổi của mình.

  • The industry insider recommended reading up on the latest publications and industry reports to stay well-read and competitive.

    Người trong ngành khuyên bạn nên đọc các ấn phẩm và báo cáo mới nhất của ngành để luôn cập nhật thông tin và có khả năng cạnh tranh.

  • The author's well-read perspective on life and love showed itself through her lucid and articulate writing.

    Quan điểm sâu sắc của tác giả về cuộc sống và tình yêu được thể hiện qua lối viết rõ ràng và mạch lạc của bà.

  • To land his dream job, Michael spent months reading extensively on the company's history, culture, and mission, thus becoming a well-read candidate.

    Để có được công việc mơ ước, Michael đã dành nhiều tháng đọc hiểu sâu rộng về lịch sử, văn hóa và sứ mệnh của công ty, từ đó trở thành ứng viên có hiểu biết sâu rộng.

  • The board of directors required aspiring executives to demonstrate their knowledge by being well-read and detail-oriented.

    Hội đồng quản trị yêu cầu các giám đốc điều hành đầy tham vọng phải chứng minh kiến ​​thức của mình bằng cách đọc nhiều sách và chú ý đến chi tiết.