Định nghĩa của từ well off

well offadjective

khá giả

/ˌwel ˈɒf//ˌwel ˈɔːf/

Cụm từ "well off" là một cách diễn đạt thông tục có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 ở các quốc gia nói tiếng Anh. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wel" có nghĩa là "health" hoặc "hạnh phúc". Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ "wele" được dùng để mô tả một người có sức khỏe tốt và do đó có sự thịnh vượng về tài chính. Đến thế kỷ 15, từ này đã phát triển thành "prosperous" hoặc "giàu có". Theo thời gian, cụm từ "giàu có" trở thành cách phổ biến hơn để mô tả một người có phương tiện tài chính, trong khi "well off" ít được sử dụng hơn. Tuy nhiên, vào cuối những năm 1800, "well off" đã quay trở lại do cách sử dụng ngắn gọn và đơn giản của nó, và nó đã trở thành một phần của lời nói hàng ngày kể từ đó. Cụm từ "well off" vẫn được sử dụng rộng rãi cho đến ngày nay để chỉ rằng một người có đủ nguồn lực tài chính hoặc sự thoải mái về vật chất. Nguồn gốc của nó trong từ tiếng Anh cổ "wel" nhắc nhở chúng ta rằng "well off" không chỉ đơn thuần là sự giàu có, mà còn ám chỉ cảm giác khỏe mạnh và mãn nguyện nói chung.

namespace

having a lot of money

có nhiều tiền

Ví dụ:
  • a well-off family

    một gia đình khá giả

  • They are much better off than us.

    Họ có cuộc sống tốt đẹp hơn chúng ta rất nhiều.

Từ, cụm từ liên quan

in a good situation

trong một tình huống tốt

Ví dụ:
  • I've got my own room so I'm well off.

    Tôi có phòng riêng nên tôi thấy khá thoải mái.

  • Some people don't know when they're well off.

    Một số người không biết khi nào họ giàu có.

Thành ngữ

be well off for something
(British English)to have enough of something
  • We’re well off for jobs around here (= there are many available).