Định nghĩa của từ well run

well runadjective

chạy tốt

/ˌwel ˈrʌn//ˌwel ˈrʌn/

Thuật ngữ "well-run" là cụm từ tính từ dùng để mô tả một tổ chức, cơ quan hoặc hệ thống hoạt động hiệu quả và hiệu suất cao. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1800, khi từ "well-run" thường được dùng để mô tả một giếng hoặc trục được đào hoặc khoan với độ chính xác và hiệu quả. Trong bối cảnh khai thác, một mỏ được vận hành tốt là một mỏ an toàn, có lợi nhuận và năng suất cao. Ý nghĩa này được mở rộng sang các lĩnh vực khác của xã hội, nơi nó được áp dụng cho các doanh nghiệp, tổ chức và chính phủ cung cấp dịch vụ chất lượng cao, tối đa hóa tài nguyên và giảm thiểu chất thải. Nghĩa đen của "well" trong bối cảnh này là "một lỗ hoặc trục được đào xuống đất, đặc biệt là để tìm nước hoặc khai thác khoáng sản", và nghĩa đen của "run" ở đây đề cập đến hoạt động hoặc chức năng của một hệ thống hoặc quy trình. Việc sử dụng "well-run" như một mô tả tích cực đã tồn tại theo thời gian và vẫn được sử dụng phổ biến cho đến ngày nay. Nó thường được liên kết với các thuật ngữ như "hiệu quả", "có hiệu lực" và "đã được chứng minh" và được sử dụng để chỉ các tổ chức hoặc hệ thống đáng tin cậy, đáng tin cậy và thành công. Tóm lại, việc sử dụng "điều hành tốt" để mô tả một hệ thống hoặc tổ chức được quản lý hiệu quả và hiệu suất có nguồn gốc từ bối cảnh khai thác mỏ, nhưng kể từ đó đã được mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác của xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The hospital is well run with experienced and compassionate medical staff.

    Bệnh viện được quản lý tốt với đội ngũ y tế giàu kinh nghiệm và tận tâm.

  • The restaurant is a well-run establishment with prompt service and delicious food.

    Nhà hàng là một cơ sở được quản lý tốt, phục vụ nhanh chóng và đồ ăn ngon.

  • I'm glad to say that the charity event was a well-run affair, thanks to the hard work of the volunteers.

    Tôi rất vui khi nói rằng sự kiện từ thiện đã được tổ chức tốt, nhờ vào sự làm việc chăm chỉ của các tình nguyện viên.

  • The school's administration is known for running a well-organized institution that places a strong emphasis on academic excellence.

    Ban quản lý trường nổi tiếng với việc điều hành một cơ sở giáo dục được tổ chức tốt, chú trọng vào chất lượng học thuật xuất sắc.

  • The sports team has a well-run coaching staff that instills discipline, skill, and sportsmanship among the players.

    Đội thể thao có đội ngũ huấn luyện viên được đào tạo bài bản, giúp các cầu thủ rèn luyện tính kỷ luật, kỹ năng và tinh thần thể thao.

  • The city's transport system is a well-run network with efficient public transportation that connects all major areas.

    Hệ thống giao thông của thành phố là một mạng lưới được quản lý tốt với hệ thống giao thông công cộng hiệu quả, kết nối tất cả các khu vực chính.

  • The theatre production was a well-run performance with superb acting, lighting, and music.

    Vở kịch được dàn dựng công phu với diễn xuất, ánh sáng và âm nhạc tuyệt vời.

  • The military unit is a well-run, disciplined force that operates effectively in high-pressure situations.

    Đơn vị quân đội là lực lượng được quản lý tốt, có kỷ luật và hoạt động hiệu quả trong những tình huống áp lực cao.

  • The construction company is renowned for running a well-managed business that delivers exceptional projects on time and within budget.

    Công ty xây dựng này nổi tiếng vì điều hành doanh nghiệp tốt, hoàn thành các dự án đặc biệt đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách.

  • The volunteer group's mission is to provide aid and resources to underprivileged communities, and they run a well-organized and efficient operation that makes a real difference in people's lives.

    Sứ mệnh của nhóm tình nguyện là cung cấp viện trợ và nguồn lực cho các cộng đồng kém may mắn, và họ điều hành một hoạt động hiệu quả và có tổ chức tốt, tạo nên sự khác biệt thực sự trong cuộc sống của mọi người.