Định nghĩa của từ well paid

well paidadjective

được trả lương cao

/ˌwel ˈpeɪd//ˌwel ˈpeɪd/

Nguồn gốc của cụm từ "well paid" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16, vào thời điểm tiền lương thấp và điều kiện làm việc thường khắc nghiệt. Trong giai đoạn này, người lao động sẽ nhận được tiền công theo ngày cho công sức lao động của mình và số tiền họ kiếm được phụ thuộc phần lớn vào bản chất công việc và khu vực họ làm việc. Cụm từ "well paid" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào những năm 1580, dưới dạng "tiền công hậu hĩnh" hoặc "tiền công hậu hĩnh". Những cụm từ này đề cập đến những trường hợp người lao động được trả công cao hơn mức được coi là chuẩn mực vào thời điểm đó. Theo thời gian, thuật ngữ "well paid" bắt đầu gắn liền với những cá nhân làm việc trong các ngành nghề hoặc lĩnh vực được coi là có lợi nhuận hoặc có nhu cầu. Những ngành nghề này thường đòi hỏi các kỹ năng hoặc kiến ​​thức chuyên môn hóa và do đó, những người làm việc trong các ngành nghề này có thể mong đợi kiếm được mức lương cao hơn so với những người làm việc trong các lĩnh vực ít chuyên môn hóa hoặc kỹ thuật hơn. Theo nhiều cách, nguồn gốc của "well paid" phản ánh sự phát triển lịch sử của việc làm. Khi công việc trở nên chuyên môn hóa và dựa trên kỹ năng hơn, những người lao động trong các lĩnh vực này có thể yêu cầu mức lương cao hơn, tạo ra một vòng tròn nhân đức nơi mức lương cao thu hút những người lao động có kỹ năng cần thiết, từ đó dẫn đến năng suất cao hơn và kết quả là mức lương cao hơn. Ngày nay, "well paid" là một cách diễn đạt phổ biến được sử dụng để mô tả những công việc có mức lương tương đối cao. Mặc dù định nghĩa chính xác của "well paid" là chủ quan và có thể thay đổi tùy thuộc vào từng cá nhân và hoàn cảnh của họ, nhưng nhìn chung nó đề cập đến mức lương hoặc tiền công cung cấp mức sống thoải mái và cho phép an ninh và ổn định tài chính.

namespace
Ví dụ:
  • The lawyer in the victim's family was well paid for her services during the trial.

    Luật sư của gia đình nạn nhân được trả công hậu hĩnh cho dịch vụ của cô trong suốt phiên tòa.

  • The CEO of the company received a well-paid salary that reflected his level of experience and expertise.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty được nhận mức lương hậu hĩnh, phản ánh trình độ kinh nghiệm và chuyên môn của ông.

  • The soccer player's contract promised him a well-paid salary, along with endorsement deals and incentives.

    Hợp đồng của cầu thủ bóng đá này hứa hẹn mức lương hậu hĩnh, cùng với các hợp đồng tài trợ và ưu đãi.

  • After working in the same job for years, Mary finally received a well-paid promotion.

    Sau nhiều năm làm cùng một công việc, Mary cuối cùng cũng được thăng chức với mức lương hậu hĩnh.

  • The writer's success as an author was rewarded with a well-paid book deal.

    Thành công của nhà văn đã được đền đáp bằng một hợp đồng xuất bản sách được trả lương cao.

  • Sally's job as a surgeon was not only fulfilling, but also provided her with a well-paid income.

    Công việc bác sĩ phẫu thuật của Sally không chỉ đem lại cho cô sự thỏa mãn mà còn mang lại cho cô thu nhập cao.

  • The software engineer's salary was well-paid, thanks to the high demand for tech specialists in the current job market.

    Mức lương của kỹ sư phần mềm rất cao nhờ nhu cầu cao về chuyên gia công nghệ trên thị trường việc làm hiện nay.

  • The company's CEO had a difficult decision to make: fire a well-paid executive or accept disappointing results.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty phải đưa ra quyết định khó khăn: sa thải một giám đốc điều hành được trả lương cao hoặc chấp nhận kết quả đáng thất vọng.

  • As a result of his hard work and dedication, the sales manager earned a well-paid bonus at the end of the year.

    Nhờ sự chăm chỉ và tận tụy của mình, người quản lý bán hàng đã nhận được khoản tiền thưởng hậu hĩnh vào cuối năm.

  • The freelance writer enjoyed the freedom of working from home but also enjoyed the benefits of a well-paid income.

    Nhà văn tự do thích sự tự do khi làm việc tại nhà nhưng cũng thích lợi ích từ mức thu nhập cao.

Từ, cụm từ liên quan

All matches