Định nghĩa của từ well cut

well cutadjective

cắt tốt

/ˌwel ˈkʌt//ˌwel ˈkʌt/

Cụm từ "well cut" thường được sử dụng trong thời trang để mô tả những món đồ may khéo léo và vừa vặn để tôn dáng. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ thế giới may đo, trong đó "cut" ám chỉ họa tiết hai chiều được tạo ra từ một loại trang phục ba chiều. Họa tiết này sau đó được sử dụng để hướng dẫn cắt và may vải thành sản phẩm cuối cùng. Tính từ "well" đóng vai trò là từ nhấn mạnh, chỉ ra rằng trang phục đang nói đến đã được chế tác một cách chuyên nghiệp. Một bộ vest hoặc váy "được cắt may khéo léo" là bộ trang phục được may đo hoặc khâu chính xác, đảm bảo rằng nó được treo đúng cách và tôn lên cơ thể người mặc ở mọi vị trí phù hợp. Mức độ chú ý đến từng chi tiết này được đánh giá cao trong thời trang cao cấp, nơi các kỹ thuật may đo truyền thống vẫn tiếp tục được sử dụng cùng với công nghệ và sự đổi mới hiện đại. Từ "well cut" nói đến nghệ thuật may đo vượt thời gian và tầm quan trọng của việc hoàn thiện nghề thủ công này để tạo ra những tác phẩm vượt thời gian khơi dậy sự ngưỡng mộ và mong muốn.

namespace
Ví dụ:
  • The diamonds in her engagement ring were well cut, sparkling brilliantly in the light.

    Những viên kim cương trên chiếc nhẫn đính hôn của cô được cắt rất khéo, lấp lánh rực rỡ dưới ánh sáng.

  • The tailor took great care to ensure that the suit jacket was well cut, creating a flattering fit that accentuated his client's physique.

    Người thợ may rất cẩn thận để đảm bảo chiếc áo vest được cắt may khéo léo, vừa vặn tôn lên vóc dáng của khách hàng.

  • The fabric of the dress was well cut, falling gracefully around the body and enhancing the wearer's natural curves.

    Chất vải của chiếc váy được cắt may khéo léo, ôm trọn cơ thể một cách duyên dáng và tôn lên những đường cong tự nhiên của người mặc.

  • The artisan carefully crafted each piece of furniture using well-cut wood, resulting in a luxurious and timeless aesthetic.

    Người thợ thủ công đã cẩn thận chế tác từng món đồ nội thất bằng gỗ được cắt khéo léo, tạo nên vẻ đẹp sang trọng và vượt thời gian.

  • The jeweler inspected each gemstone carefully before setting them in place, ensuring that they were well cut and flawless.

    Người thợ kim hoàn kiểm tra cẩn thận từng viên đá quý trước khi gắn chúng vào vị trí, đảm bảo chúng được cắt tốt và hoàn hảo.

  • The architect designed the building with each window and wall well cut, maximizing the amount of natural light that flowed throughout the space.

    Kiến trúc sư thiết kế tòa nhà với mỗi cửa sổ và bức tường được cắt khéo léo, tận dụng tối đa lượng ánh sáng tự nhiên tràn ngập khắp không gian.

  • The chef's steak was well cut, cooked to a tender and juicy perfection that left his guests craving more.

    Bít tết của đầu bếp được cắt khéo léo, nấu đến độ mềm và mọng nước hoàn hảo khiến thực khách muốn ăn thêm.

  • The pages of the manuscript were well cut, with clean, neat edges that added to the professional look and feel of the book.

    Các trang bản thảo được cắt cẩn thận, với các cạnh sạch sẽ, gọn gàng, tăng thêm vẻ chuyên nghiệp cho cuốn sách.

  • The dancer moved gracefully, her limbs well cut against the stage lights, showcasing her incredible talent and artistry.

    Nữ vũ công di chuyển một cách duyên dáng, tứ chi nổi bật trên ánh đèn sân khấu, thể hiện tài năng và nghệ thuật đáng kinh ngạc của cô.

  • The hairdresser took his time cutting and styling his client's hair, ensuring that each strand was well cut and framed her face in a flattering way.

    Người thợ làm tóc dành thời gian cắt và tạo kiểu tóc cho khách hàng, đảm bảo rằng từng lọn tóc được cắt tỉa gọn gàng và tôn lên khuôn mặt của cô ấy một cách đẹp mắt.