tính từ
vui vẻ, vui tươi, vui nhộn
jolly tired: mệt hết sức, mệt lử
you will jolly well have to do it: anh phải làm cái đó là đúng quá đi rồi, nhất định là anh phải làm cái đó rồi
chếnh choáng say, ngà ngà say
the jolly god: thần rượu
(từ lóng) thú vị, dễ chịu
jolly weather: thời tiết dễ chịu
phó từ
(từ lóng) rất, hết sức, lắm, quá
jolly tired: mệt hết sức, mệt lử
you will jolly well have to do it: anh phải làm cái đó là đúng quá đi rồi, nhất định là anh phải làm cái đó rồi