Định nghĩa của từ jolly

jollyadjective

vui vẻ

/ˈdʒɒli//ˈdʒɑːli/

Từ "jolly" là một từ tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan trung đại "galle", có nghĩa là "good" hoặc "nồng nhiệt". Từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14 với tên gọi là "gylly" hoặc "gelle", và theo thời gian, nó đã phát triển thành dạng hiện tại là "jolly." Ban đầu, "jolly" chủ yếu được sử dụng theo nghĩa đạo đức, có nghĩa là "good" hoặc "đức hạnh". Tuy nhiên, đến thế kỷ 16, nó bắt đầu mang hàm ý lễ hội và vui tươi hơn, có nghĩa là "vui vẻ", "vui vẻ" hoặc "sôi động". Trong thời đại Victoria, "jolly" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để mô tả các sự kiện và cuộc tụ họp xã hội. Nó được sử dụng để truyền tải cảm giác thích thú, vui vẻ và tinh thần tốt. Sự phổ biến của "jolly" đã giảm dần vào đầu thế kỷ 20, khi các thuật ngữ tinh vi và sắc thái hơn xuất hiện để mô tả các lễ kỷ niệm ngày lễ và các sự kiện xã hội. Tuy nhiên, từ này vẫn được sử dụng, đặc biệt là trong tiếng Anh Anh, nơi nó tiếp tục là một cách diễn đạt phổ biến và đầy màu sắc để mô tả mọi thứ từ các bữa tiệc và cuộc tụ họp đến thời tiết nắng và các dịp lễ hội. Ngày nay, "jolly" được công nhận là một từ đặc trưng của Anh, được người Anh yêu thích vì sự liên tưởng đầy hoài niệm với các lễ kỷ niệm ngày lễ truyền thống, chẳng hạn như Giáng sinh và Ngày tặng quà tặng. Nó cũng được trân trọng vì nét quyến rũ giản dị và khiêm tốn, gói gọn tinh thần tử tế, hào phóng và thiện chí bền bỉ nằm ở cốt lõi tính cách của người Anh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningvui vẻ, vui tươi, vui nhộn

examplejolly tired: mệt hết sức, mệt lử

exampleyou will jolly well have to do it: anh phải làm cái đó là đúng quá đi rồi, nhất định là anh phải làm cái đó rồi

meaningchếnh choáng say, ngà ngà say

examplethe jolly god: thần rượu

meaning(từ lóng) thú vị, dễ chịu

examplejolly weather: thời tiết dễ chịu

type phó từ

meaning(từ lóng) rất, hết sức, lắm, quá

examplejolly tired: mệt hết sức, mệt lử

exampleyou will jolly well have to do it: anh phải làm cái đó là đúng quá đi rồi, nhất định là anh phải làm cái đó rồi

namespace

happy and cheerful

hạnh phúc và vui vẻ

Ví dụ:
  • a jolly crowd/face/mood

    một đám đông/khuôn mặt/tâm trạng vui vẻ

  • He had a round, jolly face.

    Anh có khuôn mặt tròn, vui vẻ.

  • The manager was fat and jolly.

    Người quản lý béo và vui tính.

  • The whole family had a jolly Christmas, filled with laughter and joy.

    Cả gia đình đã có một mùa Giáng sinh vui vẻ, tràn ngập tiếng cười và niềm vui.

  • The sun was shining, the birds were singing, and everyone was feeling jolly on that beautiful summer day.

    Trời nắng đẹp, chim hót líu lo và mọi người đều cảm thấy vui vẻ trong ngày hè tươi đẹp đó.

fun

vui vẻ

Ví dụ:
  • a jolly evening/party/time

    một buổi tối/bữa tiệc/thời gian vui vẻ