Định nghĩa của từ tube well

tube wellnoun

giếng ống

/ˈtjuːb wel//ˈtuːb wel/

Thuật ngữ "tube well" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 khi các kỹ sư người Anh phát triển một phương pháp mới để tiếp cận nguồn nước ngầm ở Ấn Độ, khi đó là một phần của Đế quốc Anh. Phương pháp đào giếng nông truyền thống, được gọi là kuhlis, tỏ ra không hiệu quả đối với việc tưới tiêu vì chúng thường khô cạn vào mùa khô. Do đó, các nhà nghiên cứu người Anh đã thử nghiệm một kỹ thuật mới là khoan các lỗ sâu, thẳng đứng vào lòng đất bằng ống thép, được gọi là giếng ống. Các ống thép sẽ được khoét rỗng và đưa vào lỗ đã khoan, tạo ra một giếng thẳng đứng cho phép bơm nước lên phục vụ mục đích tưới tiêu. Thuật ngữ "tube well" được đặt ra để mô tả công nghệ tiên tiến này, công nghệ đã cách mạng hóa nền nông nghiệp trong khu vực và đóng vai trò là mô hình quản lý tài nguyên nước ở nhiều nơi trên thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • The rural community relies heavily on the tube wells for their daily water requirements.

    Cộng đồng nông thôn phụ thuộc rất nhiều vào giếng nước để đáp ứng nhu cầu nước hàng ngày.

  • The farmer dug a new tube well in his farmland to overcome the acute water shortage.

    Người nông dân đã đào một cái giếng mới trên đất nông nghiệp của mình để khắc phục tình trạng thiếu nước trầm trọng.

  • The tube well in our apartment complex has malfunctioned, leaving us without a consistent water supply.

    Đường ống nước trong khu chung cư của chúng tôi bị hỏng, khiến chúng tôi không có nguồn cung cấp nước ổn định.

  • The non-profit organization has installed tube wells in the villages of India, providing access to safe drinking water.

    Tổ chức phi lợi nhuận này đã lắp đặt các giếng nước tại các ngôi làng ở Ấn Độ, cung cấp nguồn nước uống an toàn.

  • The tube well was struck during rainy season, causing water to flood into the house.

    Ống giếng bị vỡ vào mùa mưa khiến nước tràn vào nhà.

  • The tube well pump stopped working, and we are currently waiting for a technician to fix the issue.

    Máy bơm giếng ống ngừng hoạt động và hiện chúng tôi đang chờ kỹ thuật viên đến khắc phục sự cố.

  • The villagers have asked us to help them maintain the tube wells, as they are essential for their survival.

    Dân làng đã yêu cầu chúng tôi giúp họ bảo trì các giếng nước vì chúng rất cần thiết cho sự sống còn của họ.

  • The maintenance of the tube well is crucial as it ensures the longevity of the equipment and ensures a continuous flow of water.

    Việc bảo trì giếng ống rất quan trọng vì nó đảm bảo tuổi thọ của thiết bị và đảm bảo dòng nước chảy liên tục.

  • The government has initiated a program to provide tube wells to the villages affected by drought.

    Chính phủ đã khởi xướng chương trình cung cấp giếng nước cho các ngôi làng bị ảnh hưởng bởi hạn hán.

  • We have installed a new tube well at the school compound, which will provide clean drinking water to the children.

    Chúng tôi đã lắp đặt một ống nước giếng mới tại khuôn viên trường, nơi sẽ cung cấp nước uống sạch cho trẻ em.