Định nghĩa của từ well kept

well keptadjective

được bảo quản tốt

/ˌwel ˈkept//ˌwel ˈkept/

Cụm từ "well-kept" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thời Trung cổ. Nó biểu thị rằng một cái gì đó, cho dù đó là một tòa nhà, khu vườn hay động vật, đang được chăm sóc và duy trì theo cách phù hợp và thỏa đáng. Cụm từ tiếng Anh cổ cho "to keep" là "cōpan", đã chuyển sang tiếng Anh trung đại là "kēpen" vào thế kỷ 13. Từ tiếng Anh hiện đại "keep" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "hāfa", có nghĩa là "có" hoặc "giữ". Từ "well" trong "well-kept" có nhiều nguồn gốc. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "weol" có nghĩa là "mùa xuân", nhưng khi nghĩa của nó được mở rộng thành "sức khỏe tốt" hoặc "sự xuất sắc", có lẽ là do mối liên hệ giữa nước sạch và vệ sinh. Cụm từ "well-kept" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ thứ tám trong các tác phẩm của Venerable Bede, người đã sử dụng nó để mô tả những con ngựa được chăm sóc tốt. Đến thế kỷ 14, "well-kept" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả các tòa nhà, khu vườn và động vật trang trại. Tóm lại, cụm từ "well-kept" đã phát triển theo thời gian, với ý nghĩa chuyển từ "một nơi có suối" thành "một nơi được chăm sóc và bảo dưỡng đúng cách". Nguồn gốc của nó nằm trong các từ tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ, minh họa cho mối liên hệ ngôn ngữ giữa các phương ngữ tiếng Anh ban đầu và phương ngữ của những kẻ xâm lược Bắc Âu ở Anh.

namespace

kept neat and in good condition

được giữ sạch sẽ và trong tình trạng tốt

Ví dụ:
  • well-kept gardens

    khu vườn được chăm sóc tốt

known only to a few people

chỉ được một số ít người biết đến