Định nghĩa của từ well bred

well bredadjective

được nuôi dạy tốt

/ˌwel ˈbred//ˌwel ˈbred/

Cụm từ "well bred" ban đầu dùng để chỉ một loài động vật hoặc một người được nuôi dưỡng và huấn luyện cẩn thận để thể hiện hành vi và cách cư xử mong muốn. Trong bối cảnh của động vật, nó mô tả một con vật cưng hoặc gia súc đã được đối xử tử tế và chăm sóc từ khi còn nhỏ, dẫn đến một loài động vật cư xử tốt và hòa đồng. Theo thuật ngữ của con người, "well bred" trong lịch sử dùng để chỉ một cá nhân xuất thân từ một gia đình giàu có và danh giá, ngụ ý rằng họ sở hữu phép xã giao và cách nuôi dạy phù hợp. Theo thời gian, ý nghĩa của "well bred" đã chuyển sang nói chung là chỉ một người có cách cư xử, cách nuôi dạy và giáo dục tốt, mặc dù việc sử dụng thuật ngữ này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại. Bối cảnh lịch sử này cho thấy sự nhấn mạnh vào việc nuôi dưỡng và xã hội hóa đã phát triển như thế nào, cuối cùng đạt đến đỉnh cao trong một quan điểm xã hội rộng lớn hơn coi trọng việc nuôi dưỡng các hành vi và nguyên tắc phù hợp.

namespace
Ví dụ:
  • The horses at the racetrack were all well-bred, with a lineage that included multiple champion runners.

    Những chú ngựa ở trường đua đều được nuôi dưỡng tốt, có dòng dõi bao gồm nhiều chú ngựa vô địch.

  • The well-bred pedigree of the purebred Dalmatian guaranteed its suitability as a firehouse dog.

    Nguồn gốc thuần chủng của giống chó Dalmatian đảm bảo chúng phù hợp để làm chó cứu hỏa.

  • The author traced her family's well-bred heritage back to colonial times.

    Tác giả đã lần theo di sản gia đình danh giá của mình từ thời thuộc địa.

  • The geraniums in Mrs. Johnson's garden were not only vibrant and healthy, but also well-bred, as she had painstakingly cultivated them from cuttings.

    Những cây phong lữ trong vườn của bà Johnson không chỉ tươi tốt và khỏe mạnh mà còn được lai tạo tốt vì bà đã cẩn thận giâm cành chúng.

  • The well-bred dog obeyed all of its owner's commands and fetched the ball with ease.

    Chú chó được nuôi tốt đã tuân theo mọi mệnh lệnh của chủ và dễ dàng lấy được quả bóng.

  • The royal family prided themselves on their well-bred manners and impeccable etiquette.

    Gia đình hoàng gia tự hào về cách cư xử đúng mực và phép xã giao hoàn hảo của mình.

  • The thoroughbred colt had the potential to become a well-bred champion racehorse.

    Chú ngựa con thuần chủng này có tiềm năng trở thành một chú ngựa đua vô địch.

  • The breeder assured the puppy's well-bred pedigree, having handpicked the sire and dam for their genetic traits.

    Người nhân giống đảm bảo đàn chó con có phả hệ tốt bằng cách chọn lọc cẩn thận cả bố và mẹ dựa trên các đặc điểm di truyền của chúng.

  • The soccer team's impressive record was due, in part, to the well-bred instincts and techniques of their coach.

    Thành tích ấn tượng của đội bóng đá một phần là nhờ vào bản năng và kỹ thuật điêu luyện của huấn luyện viên.

  • The well-bred Cole's Notes edition promised to be a helpful study aid for students preparing for exams.

    Phiên bản Cole's Notes được biên soạn cẩn thận hứa hẹn sẽ là tài liệu học tập hữu ích cho học sinh đang chuẩn bị cho kỳ thi.