Định nghĩa của từ well done

well doneadjective

làm tốt

/ˌwel ˈdʌn//ˌwel ˈdʌn/

Nguồn gốc của cụm từ "well done" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh trung đại "wele doon", có nghĩa là "hoàn thành hoàn toàn" hoặc "thực hiện thành công". Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nấu ăn, cụ thể là khi nói đến thịt nướng được nấu chín hoàn hảo. Thuật ngữ "well done" trở nên phổ biến trong văn hóa Anh và trở thành cụm từ thường được sử dụng để bày tỏ sự đánh giá cao đối với một công việc được thực hiện tốt trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, chẳng hạn như hoàn thành một nhiệm vụ, đạt được mục tiêu hoặc thực hiện một nhiệm vụ với kỹ năng và hiệu quả tuyệt vời. Ngày nay, cụm từ "well done" vẫn là một cách diễn đạt được sử dụng rộng rãi ở các quốc gia nói tiếng Anh, với ý nghĩa vẫn gắn liền chặt chẽ với việc hoàn thành và thực hiện thành công.

namespace
Ví dụ:
  • After finally passing the difficult exam, the student was praised with "Well done!" by her teacher.

    Sau khi vượt qua kỳ thi khó khăn, cô học sinh đã được giáo viên khen ngợi "Làm tốt lắm!".

  • The chef served a superb meal and the diners replied, "Well done, that was delicious!"

    Đầu bếp đã phục vụ một bữa ăn tuyệt vời và thực khách đã khen ngợi: "Làm tốt lắm, ngon quá!"

  • The athlete completed the marathon in record time and her coach exclaimed, "Well done, you did it!"

    Vận động viên này đã hoàn thành cuộc chạy marathon trong thời gian kỷ lục và huấn luyện viên của cô đã thốt lên: "Làm tốt lắm, em đã làm được rồi!"

  • The actor nailed his audition, and the casting director exclaimed, "Well done, you've got the part!"

    Nam diễn viên đã hoàn thành tốt buổi thử vai và giám đốc tuyển vai đã thốt lên: "Làm tốt lắm, anh đã được chọn!"

  • The artist finished painting the masterpiece and the art critic acclaimed, "Well done, it's a true work of art!"

    Nghệ sĩ đã hoàn thành bức tranh tuyệt tác và nhà phê bình nghệ thuật đã khen ngợi: "Làm tốt lắm, đây thực sự là một tác phẩm nghệ thuật!"

  • The architect presented her design for the new building, and the client commended, "Well done, it's exactly what we were looking for!"

    Kiến trúc sư đã trình bày thiết kế của mình cho tòa nhà mới và khách hàng đã khen ngợi: "Làm tốt lắm, đây chính xác là những gì chúng tôi đang tìm kiếm!"

  • The musician played a stunning concert, and the audience let out a round of applause, shouting, "Well done!"

    Người nhạc sĩ đã chơi một buổi hòa nhạc tuyệt vời, và khán giả đã vỗ tay không ngớt, hét lên: "Làm tốt lắm!"

  • The volunteer worked hard to organize the charity event, and the organizers lauded, "Well done, it was a huge success!"

    Tình nguyện viên đã làm việc chăm chỉ để tổ chức sự kiện từ thiện và ban tổ chức đã khen ngợi, "Làm tốt lắm, đây thực sự là một thành công lớn!"

  • The scientist conducted a groundbreaking experiment and published his findings, and the journal editor commented, "Well done, it's a spectacular contribution to the field!"

    Nhà khoa học đã tiến hành một thí nghiệm mang tính đột phá và công bố những phát hiện của mình, và biên tập viên tạp chí đã bình luận, "Làm tốt lắm, đây là một đóng góp tuyệt vời cho lĩnh vực này!"

  • The student submitted her project a day before the deadline, and her professor praised, "Well done, it's a commendable piece of work!"

    Sinh viên nộp dự án của mình một ngày trước thời hạn và giáo sư đã khen ngợi: "Làm tốt lắm, đây là một tác phẩm đáng khen ngợi!"