Định nghĩa của từ bloody1

bloody1adjective

Bloody1

/ˈblʌdi//ˈblʌdi/

Nguồn gốc từgiữa thế kỷ 17: từ bloody2. Việc sử dụng bloody để nhấn mạnh vào một cách diễn đạt có nguồn gốc không rõ ràng, nhưng người ta cho rằng có liên quan đến “bloods” (những kẻ côn đồ quý tộc) vào cuối thế kỷ 17 và đầu thế kỷ 18; do đó cụm từ bloody drunk (= say như máu) có nghĩa là “thực sự say lắm”. Sau giữa thế kỷ 18, cho đến tận gần đây, bloody được dùng như một từ chửi thề vẫn được coi là không được phép in, có lẽ là do niềm tin sai lầm rằng nó ám chỉ đến sự báng bổ máu của Chúa Kitô, hoặc từ này là một sự biến đổi của “by Our Lady”; do đó, có một sự thận trọng rộng rãi khi sử dụng thuật ngữ này ngay cả trong các cụm từ, chẳng hạn như bloody battle, chỉ đơn thuần ám chỉ đến đổ máu.

namespace
Ví dụ:
  • That pizza was absolutely bloody delicious!

    Chiếc pizza đó thực sự ngon tuyệt!

  • I can't believe I lost my wallet again, it's bloody infuriating.

    Tôi không thể tin là mình lại làm mất ví lần nữa, thật là tức điên.

  • After working all night, I am bloody exhausted.

    Sau khi làm việc suốt đêm, tôi kiệt sức.

  • This traffic is bloody ridiculous, why is there so much congestion?

    Tình trạng giao thông này thật nực cười, tại sao lại có nhiều tắc nghẽn như vậy?

  • That football match was a bloody boring snooze fest.

    Trận bóng đá đó thực sự là một trận đấu buồn tẻ và nhàm chán.

  • My stomach has been bloody upset ever since I ate that spicy food.

    Dạ dày tôi khó chịu kinh khủng kể từ khi tôi ăn đồ ăn cay đó.

  • I can't believe he just said that, it's bloody rude.

    Tôi không thể tin anh ta vừa nói thế, thật là thô lỗ.

  • That headline is bloody misleading, it's spreading false information.

    Tiêu đề đó thực sự gây hiểu lầm, nó lan truyền thông tin sai lệch.

  • This coffee is so strong it's bloody unbearable.

    Cà phê này mạnh đến mức không thể chịu nổi.

  • The deadline for this project is bloody unrealistic, how am I supposed to meet it?

    Thời hạn cho dự án này thực sự không thực tế, làm sao tôi có thể hoàn thành được?

Thành ngữ

bloody well
(British English, offensive, slang)used to emphasize an angry statement or an order
  • You can bloody well keep your job—I don't want it!
  • ‘I’m not coming.’ ‘Yes, you bloody well are!’