Định nghĩa của từ oil well

oil wellnoun

giếng dầu

/ˈɔɪl wel//ˈɔɪl wel/

Thuật ngữ "oil well" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, trong giai đoạn đầu của ngành công nghiệp dầu mỏ hiện đại. Trước thời điểm này, dầu chủ yếu được lấy từ các vết rò rỉ tự nhiên và được tinh chế cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như thắp sáng đèn và bôi trơn máy móc. Vào những năm 1850, một thợ khoan tên là Edwin L. Drake đã khoan giếng dầu thành công đầu tiên ở Titusville, Pennsylvania. Giếng này sâu khoảng 69 feet, ban đầu không thành công, nhưng Drake vẫn kiên trì và cuối cùng đã tìm thấy một mỏ dầu giàu có. Phát hiện này đã thúc đẩy ngành công nghiệp dầu mỏ hiện đại và dẫn đến sự gia tăng đột biến về số lượng giếng dầu được khoan. Thuật ngữ "oil well" được sử dụng rộng rãi khi ngành công nghiệp này phát triển và nó mô tả một lỗ khoan hoặc trục được khoan vào lòng đất để khai thác dầu hoặc khí đốt tự nhiên. Quá trình khoan giếng dầu bao gồm một số giai đoạn, bao gồm lựa chọn địa điểm, khoan, hoàn thiện và sản xuất. Ngày nay, các giếng dầu có mặt trên khắp thế giới, với các quốc gia sản xuất dầu lớn nhất bao gồm Hoa Kỳ, Ả Rập Xê Út và Nga. Thuật ngữ "oil well" vẫn là một phần quan trọng trong vốn từ vựng của ngành, vì nó giúp phân biệt các loại giếng khoan và trục khoan khác nhau được sử dụng để khai thác các nguồn tài nguyên khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The company announced the discovery of a new oil well, promising significant financial gains.

    Công ty thông báo phát hiện ra một giếng dầu mới, hứa hẹn mang lại lợi nhuận tài chính đáng kể.

  • The drilling process for the oil well took longer than expected due to unexpected geological formations.

    Quá trình khoan giếng dầu mất nhiều thời gian hơn dự kiến ​​do điều kiện địa chất bất ngờ.

  • The oil well produced more crude oil than anticipated, leading to a surge in the company's stock price.

    Giếng dầu này sản xuất được nhiều dầu thô hơn dự kiến, dẫn đến giá cổ phiếu của công ty tăng vọt.

  • The oil well required extensive maintenance to prevent any potential environmental hazards.

    Giếng dầu cần được bảo trì thường xuyên để ngăn ngừa mọi mối nguy hại tiềm ẩn cho môi trường.

  • The state granted permits for several new oil wells, contributing to the region's economic growth.

    Tiểu bang đã cấp phép cho một số giếng dầu mới, góp phần vào tăng trưởng kinh tế của khu vực.

  • The oil well hit a dry hole and was deemed unproductive.

    Giếng dầu đã chạm vào một lỗ khô và được coi là không còn hiệu quả.

  • The environmental impact assessment for the oil well highlighted concerns about air and water pollution.

    Đánh giá tác động môi trường đối với giếng dầu đã nêu bật mối lo ngại về ô nhiễm không khí và nước.

  • The oil well was situated in a remote area, making the transportation of oil a logistical challenge.

    Giếng dầu nằm ở khu vực xa xôi khiến việc vận chuyển dầu trở thành thách thức về mặt hậu cần.

  • The oil well's production rate steadily declined over time, requiring additional investment to maintain output.

    Tốc độ sản xuất của giếng dầu liên tục giảm theo thời gian, đòi hỏi phải đầu tư thêm để duy trì sản lượng.

  • The company's investment in the oil well resulted in a substantial loss due to falling oil prices.

    Việc đầu tư của công ty vào giếng dầu đã gây ra khoản lỗ đáng kể do giá dầu giảm.