danh từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo
North America, that is to say the USA and Canada: bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa
lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định về một vấn đề)
to say the lesson: đọc bài
to say grace: cầu kinh
to say no more: thôi nói, ngừng nói
tuyên bố; hứa hẹn; tiên đoán
the Declaration of Independence of the United State of America says that all men are created equal: bản tuyên ngôn độc lập của nước Mỹ tuyên bố tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng
you said you would do it: anh đã hứa anh sẽ làm việc đó
nội động từ
that is to say tức là, nói một cách khác; hay là, ít nhất thì
North America, that is to say the USA and Canada: bắc châu Mỹ, tức là nước Mỹ và Ca-na-đa
điều anh nói hoàn toàn có căn cứ
to say the lesson: đọc bài
to say grace: cầu kinh
to say no more: thôi nói, ngừng nói