danh từ
hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người)
to make for the door: đi ra cửa
to make verse: làm thơ
made in Vietnamese: chế tạo ở Việt Nam
sự chế nhạo
the tide is making: nước thuỷ triều đang lên
to make tea: pha trà
(điện học) công tắc, cái ngắt điện
to make money: kiếm tiền
to make a profit: kiếm lãi
to make good marks at school: được điểm tốt ở trường
ngoại động từ
làm, chế tạo
to make for the door: đi ra cửa
to make verse: làm thơ
made in Vietnamese: chế tạo ở Việt Nam
sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị
the tide is making: nước thuỷ triều đang lên
to make tea: pha trà
kiếm được, thu
to make money: kiếm tiền
to make a profit: kiếm lãi
to make good marks at school: được điểm tốt ở trường