Định nghĩa của từ snappy

snappyadjective

linh hoạt

/ˈsnæpi//ˈsnæpi/

"Snappy" có thể bắt nguồn từ động từ "snap", có lịch sử lâu đời trong tiếng Anh, xuất hiện vào thế kỷ 14. "Snap" ban đầu ám chỉ tiếng kêu đột ngột hoặc tiếng nứt, như tiếng cành cây gãy. Theo thời gian, nó phát triển để mô tả các hành động hoặc chuyển động nhanh, quyết đoán, như một câu trả lời "snappy" hoặc một cuộc đi bộ "snappy". Tính từ "snappy" xuất hiện như một cách để mô tả một thứ gì đó thể hiện những phẩm chất sắc bén, nhanh nhẹn và năng lượng này.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninggắt gỏng, cắn cảu

meaning(thông tục) gay gắt, đốp chát

examplea snappy reply: câu trả lời gay gắt, câu trả lời đốp chát

meaning(thông tục) sinh động, đầy sinh khí (văn)

namespace

clever or funny and short

thông minh hoặc hài hước và ngắn gọn

Ví dụ:
  • a snappy slogan

    một khẩu hiệu hay

  • a snappy answer

    một câu trả lời nhanh chóng

attractive and fashionable

hấp dẫn và thời trang

Ví dụ:
  • a snappy outfit

    một bộ trang phục đẹp mắt

  • She's a snappy dresser.

    Cô ấy là một người ăn mặc gọn gàng.

tending to speak to people in an angry, impatient way

có xu hướng nói chuyện với mọi người một cách giận dữ, thiếu kiên nhẫn

Ví dụ:
  • Interruptions make her snappy and nervous.

    Sự gián đoạn khiến cô ấy cáu kỉnh và lo lắng.

lively; quick

sống động; nhanh

Ví dụ:
  • a snappy tune

    một giai điệu vui nhộn

Thành ngữ

make it snappy
(informal)used to tell somebody to do something quickly or to hurry
  • Come in, but make it snappy. I’ve got a meeting to go to.