Định nghĩa của từ make out

make outphrasal verb

làm ra

////

Thuật ngữ "make out" có nguồn gốc từ những năm 1940 và 1950 như một từ lóng chỉ các hoạt động thân mật hoặc lãng mạn giữa hai người. Tuy nhiên, ý nghĩa ban đầu của nó không liên quan trực tiếp đến sự gần gũi về thể xác. Vào thời điểm đó, cụm từ "make out" có nghĩa là tìm ra, giải mã hoặc xác định một cái gì đó. Ví dụ, một người có thể nói, "I'll make out who that singer is by the sound of their voice." Ý nghĩa của cụm từ này vẫn có thể được nhìn thấy trong cách sử dụng hiện đại của nó trong các kỳ thi hoặc bài kiểm tra, khi một người có thể nói, "I'm just trying to make out what the question is asking." Sau đó vào những năm 1940 và 1950, ý nghĩa của cụm từ bắt đầu thay đổi khi nó được áp dụng cho các tình huống lãng mạn. Trong cách sử dụng mới của nó, "làm tình" ám chỉ đến việc hôn, vuốt ve và các hoạt động thân mật khác nhưng không liên quan đến tình dục giữa hai người. Cách sử dụng này có thể là do sự phổ biến của phim ảnh và chương trình truyền hình trong thời gian này, thường mô tả các nghi lễ tán tỉnh liên quan đến hôn và nắm tay. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này phát triển hơn nữa, và nó bao gồm nhiều hoạt động thân mật hơn, cuối cùng đạt đến định nghĩa hiện tại, bao gồm hoạt động tình dục ngoài việc chỉ hôn và vuốt ve. Ngày nay, "làm tình" vẫn được sử dụng rộng rãi như tiếng lóng cho các hoạt động lãng mạn hoặc tình dục, nhưng mối liên hệ của nó với ý nghĩa trước đây là từ đồng nghĩa để xác định hoặc tìm ra sự vật phần lớn đã bị lãng quên.

namespace

used to ask if somebody managed well or was successful in a particular situation

được dùng để hỏi xem ai đó có quản lý tốt hay thành công trong một tình huống cụ thể nào đó không

Ví dụ:
  • How did he make out while his wife was away?

    Anh ấy đã làm gì khi vợ anh ấy đi vắng?

to kiss and touch somebody in a sexual way; to have sex with somebody

hôn và chạm vào ai đó theo cách khiêu dâm; quan hệ tình dục với ai đó