Định nghĩa của từ amends

amendsnoun

sửa đổi

/əˈmendz//əˈmendz/

Từ "amends" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "amende", là sự kết hợp của các từ "amontir" (có nghĩa là "khiển trách") và "ende" (có nghĩa là "purpose" hoặc "intention"). Trong tiếng Pháp cổ, "amende" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, ám chỉ hành động tìm kiếm sự tha thứ cho tội lỗi của một người thông qua sự sám hối và tự phản ánh. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm bất kỳ nỗ lực nào để làm cho mọi thứ trở nên đúng đắn, cho dù đó là để bù đắp cho một hành vi sai trái hay để bù đắp cho một lỗi lầm. Trong tiếng Anh hiện đại, "amends" thường được sử dụng để chỉ việc làm cho mọi thứ trở nên đúng đắn, bằng cách xin lỗi và tìm kiếm sự tha thứ hoặc bằng cách đền bù cho một sai lầm đã phạm phải. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, chẳng hạn như khi một cá nhân hoặc một tổ chức được yêu cầu bồi thường thiệt hại do hành động của họ gây ra.

Tóm Tắt

type danh từ số nhiều

meaningsự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại

exampleto make amends for something: đền (bồi thường; đền bù, bù lại) cái gì

namespace
Ví dụ:
  • After realizing the extent of the damage he caused, John vowed to make amends with his wife and children.

    Sau khi nhận ra mức độ thiệt hại mà mình gây ra, John đã thề sẽ đền bù cho vợ con.

  • The politician maneuvered to make amends for his past mistakes by implementing new policies and taking responsibility for his actions.

    Chính trị gia này đã tìm cách sửa chữa những sai lầm trong quá khứ bằng cách thực hiện các chính sách mới và chịu trách nhiệm về hành động của mình.

  • The thief returned the stolen items and made amends by apologizing to the victim and performing community service.

    Kẻ trộm đã trả lại đồ đã đánh cắp và chuộc lỗi bằng cách xin lỗi nạn nhân và thực hiện nghĩa vụ phục vụ cộng đồng.

  • In a heartfelt confession, the cheating partner begged for forgiveness and promised to make amends by being completely transparent and faithful moving forward.

    Trong lời thú tội chân thành, người bạn đời lừa dối đã cầu xin sự tha thứ và hứa sẽ sửa chữa lỗi lầm bằng cách hoàn toàn minh bạch và chung thủy trong tương lai.

  • In order to make amends for her behavior, the former friend sent a sincere apology letter and initiated a conversation to make things right.

    Để chuộc lại lỗi lầm của mình, người bạn cũ đã gửi một lá thư xin lỗi chân thành và chủ động nói chuyện để làm lành.

  • The coach acknowledged his harsh treatment of a player and made amends by expressing his admiration for the player's talent and dedication.

    Huấn luyện viên thừa nhận cách đối xử khắc nghiệt của mình với cầu thủ và sửa chữa lỗi lầm bằng cách bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với tài năng và sự cống hiến của cầu thủ đó.

  • After causing a family misunderstanding, the distant relative reached out to make amends by sharing his or her thoughts and feelings sincerely and openly.

    Sau khi gây ra hiểu lầm trong gia đình, người họ hàng xa đã tìm cách sửa chữa sai lầm bằng cách chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc của mình một cách chân thành và cởi mở.

  • In response to negative feedback, the business owner made amends by ensuring that mistakes were not repeated and by taking the necessary steps to restore trust.

    Để ứng phó với phản hồi tiêu cực, chủ doanh nghiệp đã sửa chữa bằng cách đảm bảo không lặp lại sai lầm và thực hiện các bước cần thiết để khôi phục lòng tin.

  • The neighbor apologized for the nuisance caused by his loud music and attempted to make amends by offering to do something kind for the affected party.

    Người hàng xóm đã xin lỗi vì sự phiền toái do tiếng nhạc lớn của mình gây ra và cố gắng sửa chữa bằng cách đề nghị làm điều gì đó tử tế cho người bị ảnh hưởng.

  • In a touching gesture, the dying patient asked for forgiveness from his family members and made amends by trying to make things right before the end of his days.

    Bằng một cử chỉ cảm động, bệnh nhân hấp hối đã cầu xin sự tha thứ từ gia đình và sửa chữa lỗi lầm bằng cách cố gắng làm điều đúng đắn trước khi qua đời.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

make amends (to somebody) (for something/for doing something)
to do something for somebody in order to show that you are sorry for something wrong or unfair that you have done
  • She tried to make amends for what she had said to her mother by buying her some flowers.
  • The team is desperate to make amends for two successive defeats.