Định nghĩa của từ leeway

leewaynoun

thời gian

/ˈliːweɪ//ˈliːweɪ/

Từ "leeway" bắt nguồn từ thuật ngữ hàng hải "lee", ám chỉ mạn tàu được che chắn khỏi gió. Khi một con tàu ra khơi với gió thổi sau lưng, nó có không gian để điều hướng mà không bị mất hướng. Không gian bổ sung này được gọi là "leeway" và dần trở thành ẩn dụ cho sự tự do di chuyển hoặc hành động, do đó nghĩa hiện đại của nó là "latitude" hoặc "không gian để điều hướng". Lần đầu tiên được ghi nhận sử dụng "leeway" theo nghĩa hiện đại của nó có từ thế kỷ 18.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hàng hải) sự trôi giạt (tàu, thuyền)

meaningviệc làm chậm trễ, sự mất thời gian

exampleto make up leeway: cố gắng khắc phục thời gian chậm trễ; gắng thoát ra khỏi một tình trạng xấu

exampleto have much leeway to make up: có nhiều việc làm chậm trễ phải khắc phục; có nhiều khó khăn phải khắc phục

typeDefault

meaning(cơ học) trôi, giạt, bạt

meaningleft (bên) trái on the l. về phía trái; on the l. of the equation vế trái của

meaningphương trình

namespace
Ví dụ:
  • The captain granted us some leeway in adjusting the ship's schedule due to unexpected weather conditions.

    Thuyền trưởng đã cho phép chúng tôi điều chỉnh lịch trình của tàu do điều kiện thời tiết bất ngờ.

  • The teacher allowed us some leeway on our project during class as long as we met the final deadline.

    Giáo viên cho phép chúng tôi có một chút thời gian cho dự án của mình trong giờ học miễn là chúng tôi nộp đúng hạn.

  • The board of directors gave the CEO a wide leeway in managing the company's operations.

    Hội đồng quản trị đã trao cho CEO quyền hạn rộng rãi trong việc quản lý hoạt động của công ty.

  • The manager provided some leeway with the dress code for the upcoming company event due to cultural factors.

    Người quản lý đã đưa ra một số sự linh hoạt về quy định trang phục cho sự kiện sắp tới của công ty vì lý do văn hóa.

  • The coach gave us some leeway with the game plan after we revealed our unique game ideas during practice.

    Huấn luyện viên đã cho chúng tôi một chút tự do với kế hoạch chơi sau khi chúng tôi tiết lộ những ý tưởng chơi độc đáo của mình trong quá trình luyện tập.

  • The boss gave us some leeway regarding the budget for the project since we already demonstrated our skills and experience in previous projects.

    Ông chủ đã cho chúng tôi một chút tự do về ngân sách cho dự án vì chúng tôi đã chứng minh được kỹ năng và kinh nghiệm của mình trong các dự án trước đó.

  • The professor allowed us some leeway with the midterm exam format since she trusted our knowledge in the subject.

    Giáo sư cho phép chúng tôi có một chút tự do về định dạng bài kiểm tra giữa kỳ vì cô tin tưởng vào kiến ​​thức của chúng tôi về môn học này.

  • The accountant allowed us some leeway regarding the tax deductions since we had proper documentation and receipts.

    Kế toán viên đã cho chúng tôi một số quyền tự do liên quan đến việc khấu trừ thuế vì chúng tôi có chứng từ và biên lai hợp lệ.

  • The architect allowed us some leeway regarding the design of the building since we presented a unique and practical concept.

    Kiến trúc sư đã cho chúng tôi một chút tự do về thiết kế tòa nhà vì chúng tôi đã đưa ra một khái niệm độc đáo và thiết thực.

  • The marketer allowed us some leeway regarding the ad campaign budget since we showed excellent results in previous campaigns.

    Nhà tiếp thị đã cho chúng tôi một chút tự do liên quan đến ngân sách chiến dịch quảng cáo vì chúng tôi đã đạt được kết quả tuyệt vời trong các chiến dịch trước đó.

Thành ngữ

make up leeway
(British English)to get out of a bad position that you are in, especially because you have lost a lot of time
  • He’s unlikely to make up the leeway at this stage of the race.