danh từ
giác quan
the five senses: ngũ quan
tri giác, cảm giác
errors of sense: những sự sai lầm của tri giác
ý thức
sense of responsibility: ý thức trách nhiệm
to labour under a sense of wrong: bị giày vò vì biết mình có lỗi
ngoại động từ
thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng
the five senses: ngũ quan
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hiểu
errors of sense: những sự sai lầm của tri giác