Định nghĩa của từ killing

killingnoun

sự giết chóc, sự tàn sát

/ˈkɪlɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "killing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cwellan", có nghĩa là "giết, phá hủy, giết chóc". Bản thân "Cwellan" có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy có nghĩa là "làm cho ngừng lại". Âm "g" ở cuối "killing" bắt nguồn từ phân từ quá khứ "cwellan" là "cwellen". Âm này chuyển từ "n" thành "g" theo thời gian. Vì vậy, từ "killing" về cơ bản có nghĩa là "làm cho ngừng tồn tại", một sự phản ánh trực tiếp của hành động mà nó mô tả.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự giết chóc, sự tàn sát

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món lãi vớ bở; sự thành công bất thình lình

type tính từ

meaninggiết chết, làm chết

meaninglàm kiệt sức, làm bã người

meaning(thông tục) làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng

namespace
Ví dụ:
  • The doctor prescribed a medicine that is slowly killing him.

    Bác sĩ kê đơn thuốc khiến anh ấy tử vong dần dần.

  • The chemical spill in the factory is killing the nearby wildlife.

    Hóa chất tràn ra từ nhà máy đang giết chết các loài động vật hoang dã gần đó.

  • The morning fog is killing the flowers in the garden.

    Sương mù buổi sáng đang giết chết những bông hoa trong vườn.

  • The spread of the disease is killing the population at an alarming rate.

    Sự lây lan của căn bệnh đang giết chết dân số ở mức độ đáng báo động.

  • The bacteria in the food are slowly killing me.

    Vi khuẩn trong thức ăn đang dần giết chết tôi.

  • The cancer cells are killing the patient from the inside out.

    Các tế bào ung thư đang giết chết bệnh nhân từ bên trong.

  • The damaging effects of smoking are killing thousands of people every year.

    Tác hại của việc hút thuốc đang giết chết hàng nghìn người mỗi năm.

  • The loud noise is killing the peace and quiet of the area.

    Tiếng ồn lớn đang phá vỡ sự yên bình và tĩnh lặng của khu vực.

  • The brilliant idea that she presented to the CEO resulted in killing the project.

    Ý tưởng tuyệt vời mà cô trình bày với giám đốc điều hành đã khiến dự án bị hủy bỏ.

  • The criticism from her boss keeps killing her confidence.

    Những lời chỉ trích từ sếp liên tục giết chết sự tự tin của cô.

Thành ngữ

make a killing
(informal)to make a lot of money quickly
  • She made a killing on the stock market.
  • Investors are set to make a killing from the sell-off.