Định nghĩa của từ fun

funnoun

sự vui đùa, sự vui thích, hài hước

/fʌn/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "fun" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Động từ "fun" ban đầu có nghĩa là "phát cuồng" hoặc "làm phấn khích", thường theo cách vui tươi hoặc náo nhiệt. Cảm giác phấn khích và vui vẻ này vẫn hiện diện trong tiếng Anh hiện đại. Từ này cũng chịu ảnh hưởng từ tiếng Latin và tiếng Pháp. Từ tiếng Latin "funiculus" có nghĩa là "thong" hoặc "dây đeo", được dịch sang tiếng Pháp cổ là "fune," có nghĩa là "string" hoặc "dây đeo". Theo thời gian, cách viết này phát triển thành "fun" và nghĩa chuyển từ "một sợi dây căng" sang "enjoyment" hoặc "sự giải trí". Đến thế kỷ 15, "fun" được sử dụng rộng rãi để mô tả các hoạt động vui tươi, thú vị và định nghĩa của nó vẫn tương đối nhất quán kể từ đó. Vì vậy, lần tới khi bạn đang vui vẻ với bạn bè hoặc làm điều gì đó bạn yêu thích, hãy nhớ rằng từ "fun" có lịch sử lâu đời gắn liền với sự phấn khích và thích thú!

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa

exampleto be fond of fun: thích vui đùa

examplehe is great (good) fun: anh ta vui thích, anh ta vui đùa

meaningthật là vui thú!

type nội động từ

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) đùa, nói đùa đùa cợt

exampleto be fond of fun: thích vui đùa

examplehe is great (good) fun: anh ta vui thích, anh ta vui đùa

namespace

the feeling of enjoying yourself; activities that you enjoy

cảm giác tận hưởng chính mình; hoạt động mà bạn thích

Ví dụ:
  • We had a lot of fun at Sarah's party.

    Chúng tôi đã có rất nhiều niềm vui ở bữa tiệc của Sarah.

  • Sailing is good fun.

    Đi thuyền là niềm vui tốt.

  • It was great fun! You should have come too.

    Đó là niềm vui lớn! Bạn cũng nên đến.

  • That was the most fun I have had in years.

    Đó là niềm vui nhất tôi có được trong nhiều năm.

  • Have fun! (= Enjoy yourself)

    Chúc vui vẻ! (= Tận hưởng đi)

  • ‘What fun!’ she said with a laugh.

    ‘Thật là vui!’ cô ấy vừa nói vừa cười.

  • We won't let a bit of rain spoil our fun.

    Chúng tôi sẽ không để một chút mưa làm hỏng cuộc vui của chúng tôi.

  • I decided to learn Spanish, just for fun.

    Tôi quyết định học tiếng Tây Ban Nha, chỉ để giải trí.

  • I didn't do all that work just for the fun of it.

    Tôi không làm tất cả công việc đó chỉ vì niềm vui.

  • It's not much fun going to a party on your own.

    Sẽ không có gì thú vị khi đi dự tiệc một mình.

  • It's no fun getting up at 4  a.m. on a cold, rainy morning.

    Chẳng có gì thú vị khi thức dậy lúc 4 giờ sáng vào một buổi sáng mưa lạnh.

  • Walking three miles in the pouring rain is not my idea of fun.

    Đi bộ ba dặm dưới trời mưa như trút nước không phải là thú vui của tôi.

  • The whole family can join in the fun at Water World.

    Cả gia đình có thể cùng nhau vui chơi tại Thế Giới Nước.

  • ‘What do you say to a weekend in New York?’ ‘Sounds like fun.’

    “Bạn nói gì về một ngày cuối tuần ở New York?” “Nghe có vẻ vui đấy.”

Ví dụ bổ sung:
  • I write for fun, not because I expect to make money.

    Tôi viết cho vui chứ không phải vì kiếm tiền.

  • It was just plain fun.

    Đó chỉ là niềm vui đơn giản.

  • Must you take all the fun out of everything?

    Bạn có phải mất hết niềm vui từ mọi thứ không?

  • She organized an annual fun day for local children.

    Cô tổ chức một ngày vui hàng năm cho trẻ em địa phương.

  • That's when the real fun started!

    Đó là khi niềm vui thực sự bắt đầu!

behaviour or activities that are not serious but are meant to be enjoyed

hành vi hoặc hoạt động không nghiêm túc nhưng nhằm mục đích tận hưởng

Ví dụ:
  • She's very lively and full of fun.

    Cô ấy rất sống động và đầy niềm vui.

  • We didn't mean to hurt him. It was just a bit of fun.

    Chúng tôi không có ý làm tổn thương anh ấy. Đó chỉ là một chút niềm vui.

  • You have to have a sense of fun to be a good teacher.

    Bạn phải có cảm giác vui vẻ để trở thành một giáo viên giỏi.

  • It wasn't serious—it was all done in fun.

    Nó không nghiêm trọng lắm - tất cả đều được thực hiện một cách vui vẻ.

  • Going to the amusement park was an absolute blast - so much fun!

    Đi đến công viên giải trí thực sự là một trải nghiệm tuyệt vời - rất vui!

Thành ngữ

be/become a figure of fun
to be/become somebody that other people laugh at
fun and games
(informal)activities that are not serious and that other people may think are bad
  • Teaching isn't all fun and games, you know.
  • make fun of somebody/something
    to laugh at somebody/something or make other people laugh at them, usually in an unkind way
  • It's cruel to make fun of people who stammer.
  • poke fun at somebody/something
    to say unkind things about somebody/something in order to make other people laugh at them
  • Her novels poke fun at the upper class.
  • She’s always poking fun at herself.