danh từ
sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa
to be fond of fun: thích vui đùa
he is great (good) fun: anh ta vui thích, anh ta vui đùa
thật là vui thú!
nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) đùa, nói đùa đùa cợt
to be fond of fun: thích vui đùa
he is great (good) fun: anh ta vui thích, anh ta vui đùa