danh từ
sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to wave a banner: phất cờ
to wave a sword: vung gươm (đi đầu để động viên...)
wave motion: chuyển động sóng
đợt
to have one's hair waved: đem uốn tóc thành làn sóng
to attack in waves: tấn công từng đợt
sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay
to wave someone aside: vẫy tay ra hiệu cho ai đứng ra một bên
nội động từ
gợn sóng, quăn thành làn sóng
to wave a banner: phất cờ
to wave a sword: vung gươm (đi đầu để động viên...)
wave motion: chuyển động sóng
phấp phới, phấp phới bay
to have one's hair waved: đem uốn tóc thành làn sóng
to attack in waves: tấn công từng đợt
vẫy tay ra hiệu
to wave someone aside: vẫy tay ra hiệu cho ai đứng ra một bên