danh từ
sơ đồ, đồ án (nhà...)
to plan for the future: đặt kế hoạch cho tương lai, trù tính cho tương lai
bản đồ thành phố, bản đồ
mặt phẳng (luật xa gần)
to plan to do something: dự định làm gì
to plan an attack: đặt kế hoạch cho một cuộc tấn công, trù tính một cuộc tấn công
ngoại động từ
vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...)
to plan for the future: đặt kế hoạch cho tương lai, trù tính cho tương lai
làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...)
đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
to plan to do something: dự định làm gì
to plan an attack: đặt kế hoạch cho một cuộc tấn công, trù tính một cuộc tấn công