Định nghĩa của từ make over

make overphrasal verb

làm lại

////

Cụm từ "make over" bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ, cụ thể là những năm 1920 và 1930 khi nó thường được sử dụng trong ngành thời trang để mô tả quá trình biến đổi ngoại hình của một người thông qua quần áo và phụ kiện mới. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ động từ "make" có nhiều nghĩa, một trong số đó là thay đổi hoặc tái tạo lại một cái gì đó. Bằng cách kết hợp từ này với "over", có nghĩa là làm một cái gì đó hoàn toàn hoặc triệt để, "make over" đã ám chỉ sự thay đổi đáng kể và hoàn toàn về ngoại hình của một người. Việc sử dụng ban đầu của "make over" chỉ đề cập đến phong cách và thời trang, nhưng theo thời gian, nó đã được áp dụng cho các lĩnh vực khác, chẳng hạn như cải tạo nhà cửa, làm đẹp và mỹ phẩm, thậm chí là đổi thương hiệu hoặc chiến lược tiếp thị cho doanh nghiệp. Ngày nay, "make over" là một thuật ngữ được công nhận rộng rãi với hàm ý đa dạng, nhấn mạnh cả khái niệm chuyển đổi và cải tiến.

namespace

to legally give something to somebody

hợp pháp trao tặng cái gì đó cho ai đó

Ví dụ:
  • He made over the property to his eldest son.

    Ông đã trao lại tài sản cho con trai cả của mình.

to change something in order to make it look different or use it for a different purpose; to give somebody a different appearance by changing their clothes, hair, etc.

thay đổi một cái gì đó để làm cho nó trông khác đi hoặc sử dụng nó cho một mục đích khác; mang lại cho ai đó một diện mạo khác bằng cách thay đổi quần áo, tóc, v.v.

Từ, cụm từ liên quan