danh từ
(toán học) Grát
to grade milk: phân loại sữa
graded by size: chia theo cỡ
cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm, điểm số (của học sinh)
to make the grade: đạt đủ điểm, đủ trình độ; thành công, thắng lợi
ngoại động từ
sắp, xếp, lựa; phân loại, chia loại; phân hạng
to grade milk: phân loại sữa
graded by size: chia theo cỡ
sửa (độ dốc) thoai thoải
tăng lên
to make the grade: đạt đủ điểm, đủ trình độ; thành công, thắng lợi