thán từ
hoan hô!['wupi:]
to make whoopee: vui nhộn
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự vui nhộn
to make whoopee: vui nhộn
hú hú
/wʊˈpiː//wʊˈpiː/Nguồn gốc của từ "whoopee" vẫn còn nhiều tranh cãi và suy đoán. Một số học giả tin rằng nó bắt nguồn từ một từ của người Mỹ bản địa "huwa-hu" có nghĩa là "tiếng kêu vui mừng hoặc phấn khích", được những người định cư đầu tiên ở phương Tây tiếp thu và chuyển thành "whoopee". Những người khác cho rằng từ này có nguồn gốc từ người Mỹ gốc Phi, có thể bắt nguồn từ tiếng kêu "hupi" trong các truyền thống ca hát và khiêu vũ. Hơn nữa, một số nhà ngôn ngữ học liên hệ nó với ngôn ngữ Scandinavia, trong đó "huupi" có nghĩa là "hoảng loạn và la hét" và nó có thể đã du nhập vào cộng đồng người Mỹ gốc Phi thông qua hoạt động buôn bán nô lệ. Tuy nhiên, lý thuyết phổ biến nhất bắt nguồn từ đầu những năm 1900 ở miền Tây nước Mỹ, cụ thể là từ những chàng cao bồi chơi bài poker. Trong phiên bản này, "whoopee" ám chỉ một lần rút bài hoặc chia bài trong trò poker, trong đó người chơi nhận được những lá bài có giá trị cao. Theo thời gian, thuật ngữ này được sử dụng như một câu cảm thán về sự phấn khích và vui sướng. Mặc dù có nguồn gốc không rõ ràng, "whoopee" đã trở thành một từ mang tính biểu tượng của Mỹ và đã được đưa vào nhiều khía cạnh của văn hóa đại chúng, từ nhạc jazz và nhạc swing đến truyện tranh và phim hoạt hình. Bất kể nó xuất phát từ đâu, nó vẫn là một từ sôi động và sống động, tượng trưng cho niềm vui, lễ kỷ niệm và sự phấn khích.
thán từ
hoan hô!['wupi:]
to make whoopee: vui nhộn
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự vui nhộn
to make whoopee: vui nhộn
Bữa tiệc tối qua thật náo nhiệt khi mọi người uống rượu, cười đùa và nhảy múa cho đến tận bình minh.
Sau khi vượt qua kỳ thi với kết quả tốt, gia đình Sarah đã vui mừng khôn xiết, chúc mừng và khen ngợi sự chăm chỉ của cô.
Bạn bè của Michael đã tổ chức cho anh một bữa tiệc mừng bất ngờ để ăn mừng lời cầu hôn của anh với bạn gái lâu năm.
Brandi không thể giấu nổi sự phấn khích khi nghe tin đội của cô giành chiến thắng trong trận chung kết - cô đã reo hò và vỗ tay ăn mừng cùng các đồng đội.
Các em học sinh reo hò phấn khích, cùng nhau reo hò khi đội trường ghi bàn thắng quyết định trong trận chung kết.
Khi tay vợt đánh cú đánh quyết định, tiếng reo hò vang dội khắp sân vận động khi đám đông phấn khích đứng dậy.
Những người mua sắm reo lên sung sướng khi tìm thấy món đồ quần áo yêu thích của mình được bán giảm giá trong sự kiện thanh lý thường niên của cửa hàng.
Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ và tận tụy, thành quả lao động của người nhân viên nhảy múa trong đầu như một tiếng reo vui trong tim.
Tin tức về nhà hàng mới mở cửa tối qua đã làm không khí tràn ngập tiếng reo hò vui vẻ khi mọi người bắt đầu tụ tập để thử thực đơn mới.
Sự phấn khích của huấn luyện viên đội tràn ngập không khí khi ông thông báo tin tức rằng đội của ông sẽ tiến tới chức vô địch quốc gia nhờ chiến thắng khó khăn mà họ giành được - cả đội đã cùng nhau reo hò, háo hức đối mặt với thử thách lớn nhất từ trước đến nay.