tính từ sở hữu
của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy
that book is his: quyển sách kia là của hắn
đại từ sở hữu
cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy
that book is his: quyển sách kia là của hắn
của ông ấy, của anh ấy
/hɪz/Từ "his" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "his" hoặc "his sēo", có nghĩa là "của anh ấy" hoặc "thuộc về anh ấy". Đây là một tính từ sở hữu, được sử dụng để chỉ quyền sở hữu hoặc chiếm hữu của một người hoặc động vật đực. Từ "his" là hậu duệ của từ nguyên thủy Germanic "*isiz", cũng là nguồn gốc của tiếng Đức hiện đại "sein" và tiếng Hà Lan "zijn", cả hai đều có nghĩa là "his" hoặc "his own". Trong tiếng Anh cổ, "his" được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ, tính từ và thậm chí cả các đại từ khác, để chỉ sự sở hữu hoặc liên kết với một người hoặc động vật đực. Ví dụ: "his house" hoặc "his dog". Theo thời gian, cách viết và cách phát âm của "his" đã thay đổi, nhưng ý nghĩa cơ bản của nó vẫn giữ nguyên.
tính từ sở hữu
của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy
that book is his: quyển sách kia là của hắn
đại từ sở hữu
cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy, cái của anh ấy
that book is his: quyển sách kia là của hắn
of or belonging to a man or boy who has already been mentioned or is easily identified
của hoặc thuộc về một người đàn ông hoặc cậu bé đã được đề cập hoặc có thể dễ dàng xác định
James đã bán chiếc xe của mình.
Anh ấy bị gãy chân khi trượt tuyết.
Thảo luận về lý do tác giả đưa ra cho quan điểm của mình.
Tác giả đã đề cập trong bài viết của mình rằng công nghệ đang cách mạng hóa cách chúng ta làm việc.
Anh ấy nhận thấy một tiếng động lạ phát ra từ xe của mình khi đang lái xe về nhà.
of or belonging to God
của hoặc thuộc về Thiên Chúa
All matches
Idioms