danh từ
mũi (người); mõm (súc vật)
to nose out: đánh hơi thấy, khám phá ra
flat nose: mũi tẹt
turned up nose: mũi hếch
khứu giác; sự đánh hơi
to nose into other people's business: chõ vào việc của người khác
to nose about: lục lọi, sục sạo, thọc mạch
mùi, hương vị
động từ
ngửi, đánh hơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to nose out: đánh hơi thấy, khám phá ra
flat nose: mũi tẹt
turned up nose: mũi hếch
dính vào, chõ vào, xen vào
to nose into other people's business: chõ vào việc của người khác
to nose about: lục lọi, sục sạo, thọc mạch
dí mũi vào, lấy mũi di di (cái gì)