danh từ
cuốn, cuộn, súc, ổ
to roll a barrel: lăn (vần) một cái thùng
a roll of bread: ổ bánh mì
a roll of hair: búi tóc
ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...)
to roll a cigarette: cuốn một điếu thuốc lá
to roll a blanket: cuốn một cái chăn
to roll onself in a rug: cuộn tròn mình trong chăn
văn kiện, hồ sơ
to roll in money (riches): ngập trong của cải
danh từ