Định nghĩa của từ majesty

majestynoun

Hoàng thượng

/ˈmædʒəsti//ˈmædʒəsti/

Từ "majesty" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "maiesté", mà sau đó lại bắt nguồn từ tiếng Latin 'maiestas.' "Maiestas" ám chỉ khái niệm về quyền lực tối cao, sự vĩ đại và phẩm giá gắn liền với một quốc vương hoặc người cai trị. Trong tiếng Latin, các từ như "maiore" (lớn hơn), "magnus" (vĩ đại) và "estas" (trở thành) được kết hợp để tạo thành thuật ngữ "maiestas", nhấn mạnh ý tưởng rằng quyền lực, sự vĩ đại và phẩm giá trở nên lớn hơn khi được trao cho một người cai trị. Thuật ngữ này lan sang tiếng Pháp cổ và sau đó là tiếng Anh trung đại, nơi nó có nhiều dạng khác nhau (như "majeste" và "majeeste") trước khi ổn định trong cách phát âm và cách viết tiếng Anh hiện đại là "majesty." Ngày nay, "majesty" vẫn biểu thị phẩm giá, danh dự và sự lộng lẫy của một vị vua, nữ hoàng hoặc một nhân vật quân chủ khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvẻ uy nghi, vẻ oai nghiêm, vẻ oai vệ, vẻ đường bệ

meaningtâu Bệ hạ, tâu Hoàng đế, tâu Hoàng hậu (tiếng tôn xưng)

namespace

the impressive and attractive quality that something has

chất lượng ấn tượng và hấp dẫn mà một cái gì đó có

Ví dụ:
  • the sheer majesty of St Peter’s in Rome

    sự uy nghi tuyệt đối của St Peter's ở Rome

  • the majesty of the music

    sự hùng vĩ của âm nhạc

a title of respect used when speaking about or to a king or queen

một danh hiệu tôn trọng được sử dụng khi nói về hoặc với một vị vua hoặc hoàng hậu

Ví dụ:
  • Their Majesties, the King and Queen of Spain

    Bệ hạ, Vua và Hoàng hậu Tây Ban Nha

  • The Prime Minister is here to see you, Your Majesty.

    Thủ tướng tới đây để gặp ngài, thưa Bệ hạ.

royal power

quyền lực hoàng gia